Bài 1: Cho biểu thức
P = ( a> 0, a ≠ 1)
a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a =
Bài 2: Cho biểu thức
P = ( a> 0, a ≠ 1)
a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của a để P = -
Bài 3: Cho biểu thức
P = ( a> 0, a ≠ 1)
a) Rút gọn P; b) Tìm a để P2 = 8.
Bài 4: Cho biểu thức
P = ( a> 0, a ≠ 1)
a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a =
Bài 5: Cho biểu thức
DẠNG 1: RÚT GỌN, TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC CHỨA CĂN BẬC HAI Bài 1: Cho biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a = Bài 2: Cho biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của a để P = - Bài 3: Cho biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; b) Tìm a để P2 = 8. Bài 4: Cho biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a = Bài 5: Cho biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 1, a ≠ 4) a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a = 16. Bài 6: Rút gọn biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 4) Bài 7: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P; b) Tính P với a = Bài 8: Cho biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a = 81 Bài 9: Cho biểu thức P = ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a =. Bài 10: Cho biểu thức P = a) Rút gọn A; b) Tính P với a = 25 Bài 11. Cho biểu thức : Q = a) Rút gọn Q b) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên Bài 12. Cho biểu thức: A = . a) Rút gọn A. b) Tìm x để A < 0. c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên. Bài 13. Cho biểu thức: A = a) Rút gọn biểu thức A. b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2. Bài 14. Cho biểu thức: P = (a 0; a 4) a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9. Bài 15. Cho biểu thức: P = (a 0; a 4) a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9. Bài 16. Cho biểu thức a. Rút gọn P. b. Tìm x để c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P. Bài 17. Cho A= với x>0 ,x1 a.Rút gọn A b.Tính A với a = Bài 18. Cho A= với x > 0 , x4. a.Rút gọn A. b.So sánh A với ( KQ : A = ) Bài 19. Cho A= với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. Tìm để (KQ: A = ) Bài 20. Cho A = với x0 , x9 a. Rút gọn A. b. Tìm x để A < - Bài 21. Cho A = Với a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = c. Tìm x để A < 1. ( KQ : A =) Bài 22. Cho A = với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. CMR nếu 0 0 c. Tính A khi x = 3 + 2 d. Tìm GTLN của A (KQ: A = ) Bài 23. Cho A = với x > 0 , x1, x4. a. Rút gọn b. Tìm x để A = Bài 24. Cho A = với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. Tính A khi x = 0,36 c. Tìm để Bài 25. Cho Với a. Rút gọn A. b. Tính A khi x = 25 c. Tìm x để A = 1/3 Bài 26. Cho a. Rút gọn A. b. Tính A khi x = 4 c. Tìm x để A = 13/3 Bài 27 Cho Với a. Rút gọn A. b. Tính A khi Bài 28. Cho a. Rút gọn A. b. Tìm x để A <1/2 Bài 30. Cho Với a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = -2 Bài 31.Cho với a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 1 c.Tính giá trị của A khi x = -64. Bài 32 Cho với x > 0 a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 1 c. So sánh A và 1/2. Bài 33. Cho Với a. Rút gọn A. b. Tìm x để A >1/2 Bài 34. Cho Với a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 4/5 c. So sánh A và A2 Bài 35.Cho Với a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi c. Khi có nghĩa hãy tìm Min A Bài 36. Cho với a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi c. Tìm để giá trị của A là số tự nhiên. Bài 37. Cho với a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi c. Cminh Bài 38. Cho với x > 1 a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 9 c. Cminh Bài 39. Cho Với a. Rút gọn A. b. Tính giá trị của A khi x = 4 c. Tìm GTLN của A Bài 40.Cho Với a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi c. Tìm x để
Tài liệu đính kèm: