1. Một số động từ kép thường gặp:
- turn on: bật, mở - turn off: tắt
- turn down: vặn nhỏ - turn up vặn lớn
- look for tìm kiếm - look after chăm sóc = take care of
- go on tiếp tục = continue - give up từ bỏ = stop
- try on mặc thử - put on mặc vào
- wait for chờ, đợi - depend on dựa vào
- escape from thoát khỏi - go out đi chơi
- go away đi xa - lie down nằm xuống
- come back quay về - throw away quăng, ném
- take off cất cánh, tháo ra - break down hư hỏng
- run out (of) cạn kiệt
2. Một số tính từ có giới từ đi kèm:
- interested in thích, quan tâm - bored with chán
- fond of thích thú - afraid of sợ
- full of đầy ấp, nhiều - capable of có khả năng
- next to kế bên - accustomed to quen với
- famous for nổi tiếng về - sorry for lấy làm tiếc
- late for trễ - good at giỏi về
- surprised at ngạc nhiên về - popular with phổ biến với
- busy with bận rộn - worry about lo lắng về
- succeed in thành công - different from khác với
- belong to thuộc về - borrow from mượn từ
- It’s very kind of you to-inf bạn thật tốt bụng khi . - good for / bad for tốt / xấu cho
ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10 I. TỪ VỰNG (VOCABULARY) UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL - foreign (a) thuộc về nước ngoài - foreigner (n) người nước ngoài - activity (n) hoạt động - correspond (v) trao đổi thư từ - at least ít nhất - modern (a) hiện đại - ancient (a) cỗ, xưa - impress (v) gây ấn tượng - impression (n) sự gây ấn tượng - impressive (a) gây ấn tượng - beauty (n) vẻ đẹp - beautiful (a) đẹp - beautify (v) làm đẹp - friendliness (n) sự thân thiện - mausoleum (n) lăng - mosque (n) nhà thờ Hồi giáo - primary school trường tiểu học - secondary school trường trung học - peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh - peace (n) hòa bình, sự thanh bình - atmosphere (n) bầu không khí - pray (v) cầu nguyện - abroad (a) (ở, đi) nước ngoài - depend on = rely on tùy thuộc vào, dựa vào - anyway (adv) dù sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc - worship (v) thờ phượng - similar to (a) tương tự - industrial (a) thuộc về công nghiệp - industry (n) ngành công nghiệp - temple (n) đền, đình - association (n) hiệp hội - Asian (a) thuộc Châu Á - divide into chia ra - region (n0 vùng, miền - regional (a) thuộc vùng, miền - comprise (v) bao gồm - tropical (a) thuộc về nhiệt đới - climate (n) khí hậu - unit of currency đơn vị tiền tệ - consist of = include bao gồm, gồm có - population (n) dân số - Islam Hồi giáo - official (a) chính thức - religion (n) tôn giáo - religious (a) thuôc về tôn giáo - in addition ngoài ra - Buddhism (n) Phật giáo - Hinduism (n) Ấn giáo - widely (adv) môt cách rộng rãi - education (n) nền giáo dục - educate (v) giáo dục - educational (a) tthuộc về giáo dục - instruction (n) việc giáo dục - instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy - instructor (n) người hướng dẫn - compulsory (a) bắt buộc - area (n) diện tích - member country quốc gia thành viên - relative (n) nhân thân, bà con - farewell party tiệc chia tay - hang – hung – hung treo, máng UNIT 2: CLOTHING - century (n) thế kỷ - poet (n) nhà thơ - poetry (n) thơ ca - poem (n) bài thơ - traditional (a) truyền thống - silk (n) lụa - tunic (n) tà áo - slit (v) xẻ - loose (a) lỏng, rộng - pants (n): trousers quần (dài) - design (n, v) bản thiết kế, thiết kế - designer (n) nhà thiết kế - fashion designer nhà thiết kế thời trang - material (n) vật liệu - convenient (a) thuận tiện - convenience (n) sự thuận tiện - lines of poetry những câu thơ - fashionable (a) hợp thời trang - inspiration (n) nguồn cảm hứng - inspire (v) gây cảm hứng - ethnic minority dân tộc thiểu số - symbol (n) ký hiệu, biểu tượng - symbolize (v) tượng trưng - cross (n) chữ thập - stripe (n) sọc - striped (a) có sọc - unique (a) độc đáo - subject (n) chủ đề, đề tài - modernize (v) hiện đại hóa - modern (a): hiện đại - plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông - suit (a) trơn - sleeve (n) tay áo - sleeveless (a) không có tay - short-sleeved (a) tay ngắn - sweater (n) áo len - baggy (a) rộng thùng thình - faded (a) phai màu - shorts (n) quần đùi - casual clothes (n) quần áo thông thường - sailor (n) thủy thủ - cloth (n) vải - wear out mòn, rách - embroider (v) thêu - label (n) nhãn hiệu - sale (n) doanh thu - go up = increase tăng lên - economic (a) thuộc về kinh tế - economy (n) nền kinh tế - economical (a) tiết kiệm - worldwide (a) rộng khắp thế giới - out of fashion lỗi thời - generation (n) thế hệ - (be) fond of = like thích - hardly (adv) hầu như không - put on = wear mặc vào - point of view quan điểm - (be) proud of tự hào về UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE - buffalo (n) con trâu - plough (n, v) cái cày, cày - gather (v) gặt, thu hoạch - crop (n) vụ mùa - home village làng quê - rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi - journey (n) chuyến đi, hành trình - chance (n) dịp - cross (v) đi ngang qua - paddy filed cánh đồng lúa - bamboo (n) tre - forest (n) rừng - snack (n) thức ăn nhanh - highway (n) xa lộ - banyan tree cây đa - entrance (n) cổng vào, lối vào - shrine (n) cái miếu - hero (n) anh hung - go boating đi chèo thuyền - riverbank (n) bờ sông - enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị - take a photo chụp ảnh - reply (v) = answer trả lời - play a role đóng vai trò - flow chảy - raise (v) nuôi - cattle (n) gia súc - pond (n) cái ao - parking lot chỗ đậu xe - gas station cây xăng - exchange (v, n) (sự) trao đổi - maize (n) = corn bắp / ngô - nearby (a) gần bên - complete (v hoàn thành - feed – fed – fed cho ăn UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE - learn by heart học thuộc lòng - as + adj / adv + as possible càng càng tốt Ex: You come as soon as possible. - quite (adv) = very, completely rất - examiner (n) giám khảo - examine (v) tra hỏi, xem xét - examination (n) kỳ thi - go on tiếp tục - aspect (n) khía cạnh - in the end = finally, at last cuối cùng - exactly (adv) chính xác - passage(n) đoạn văn - attend (v) theo học, tham dự - attendance (n) sự tham dự - attendant (n) người tham dự - course (n) khóa học - written examination kỳ thi viết - oral examination kỳ thi nói - candidate (n) thí sinh, ứng cử viên - award (v, n) thưởng, phần thưởng - scholarship (n) học bổng - dormitory (n) ký túc xá - campus (n) khuôn viên trường - reputation (n) danh tiếng - experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua - culture (n) văn hóa - cultural (a) thuộc về văn hóa - close to gần - scenery (n) phong cảnh, cảnh vật - national (a) thuộc về quốc gia - nation (n) quốc gia, đất nước - national bank ngân hàng nhà nước - improve (v) cải tiến - improvement (n) sự cải tiến, sự cải thiện - intermediate (a) trung cấp - well-qualified (a) có trình độ cao - tuition (n) = fee học phí - academy (n) học viện - advertisement (n) = ad bài quảng cáo - advertise (v) quảng cáo - edition (n) lần xuất bản - look forward to + V-ing mong đợi UNIT 5: THE MEDIA - media (n) phương tiện truyền thông - invent (v) phát minh - invention (n) sự phát minh - inventor (n) nhà phát minh - crier (n) người rao bán hàng - latest news tin giờ chót - popular (n) được ưa chuộng, phổ biến - popularity (n) tính phổ biến - widely (adv) một cách rộng rãi - teenager (n) thanh thiếu niên - adult (n) người lớn - thanks to nhờ vào - variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng - channel (n) kênh truyền hình - control (v) điều kiển, kiểm soát - stage (n) giai đoạn - development (n) sự phát triển - develop (v) phát triển - interactive (a) tương tác - viewer (n) người xem - show (n) buổi trình diễn - remote (a) = far xa - event (n) sự kiện - interact (v) ảnh hưởng - interaction (n) sự tương tác - benefit (n) ích lợi - violent (a) bạo lực - violence (n) bạo lực - documentary (n) phim tài liệu - informative (a) có nhiều tin tức - information (n) thông tin - inform (v) thông tin, cho hay - folk music nhạc dân ca - battle (n) trận chiến - communicate (v) giao tiếp - communication (n) sự giao tiếp - relative (n) bà con, họ hàng - means (n) phương tiện - useful for sb có ích cho ai - entertain (v) giải trí - entertainment (n) sự giải trí - commerce (n) thương mại - limitation (n) sự hạn chế - limit (v) giới hạn - time-consuming (a) tốn nhiều thời gian - suffer (v) chịu đựng - spam (n) thư rác - leak (v) rò rỉ, chảy - response (n, v) trả lời, phản hồi - costly (adv) tốn tiền - alert (a) cảnh giác - surf (v) lướt trên mạng UNIT 6: THE ENVIRONMENT - environment (n) môi trường - environmental (a) thuộc về môi trường - garbage (n) rác thải - dump (n) bãi đổ, nơi chứa - pollution (n) sự ô nhiễm - pollute (v) ô nhiễm - polluted (a) bị ô nhiễm - deforestation (n) sự phá rừng - deforest (v) phá rừng - dynamite (n) chất nổ - dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ - spray (v) xịt, phun - pesticide (n) thuốc trừ sâu - volunteer (n) người tình nguyện - conservationist (n) người bảo vệ môi trường - once (adv) một khi - shore (n) bờ biển - sand (n) cát - rock (n) tảng đá - kindly (a) vui lòng, ân cần - provide (v) cung cấp - disappointed (a) thất vọng - disappoint (v) làm ai thất vọng - spoil (v) làm hư hỏng, làm hại - achieve (v) đạt được, làm được - achievement (n) thành tựu - persuade (v) thuyết phục - protect (v) bảo vệ - protection (n) sự bảo vệ - wrap (v) gói, bọc - dissolve (v) phân hủy, hoàn tan - natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên - trash (n) rác - harm (v) làm hại - energy (n) năng lượng - exhausted fume hơi, khói thải ra - prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng - prevention (n) sự ngăn ngừa - litter (v, n) xả rác, rác - recycle (v) tái chế - sewage (n) nước thải - pump (v) bơm, đổ - oil spill sự tràn dầu - waste (n) chất thải - end up cạn kiệt - junk-yard (n) bãi phế thải - treasure (n) kho tàng, kho báu - stream (n) dòng suối - foam (n) bọt - hedge (n) hàng rào - nonsense (n) lời nói phi lý - silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại - right away = immediately (adv) ngay lập tức - folk (n) người - explanation (n) lời giải thích - bubble (n) bong bong - gas (n) khí - valuable (a) quí giá - keep on = go on = continue tiếp tục - poet (n) nhà thơ - minimize (v) giảm đến tối thiểu - complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn - complicated (a) phức tạp - complication (n) sự phức tạp - resolution (n) cách giải quyết - politeness (n) sự lịch sự - label (v) dán nhãn - transport (v) vận chuyển - clear up dọn sạch - trash (n) đồ rác rưởi - truck (n) xe tải - look forward to mong đợi - break (n) sự ngừng / nghỉ - refreshment (n) sự nghỉ ngơi - fly (n) con ruồi - worried about lo lắng về - float (v) nổi - surface (n) bề mặt - frog (n) con ếch - toad (n) con cóc - electric shock (n) điện giật - wave (n) làn sóng - local (a) thuộc về địa phương - local authorities chính quyền đại phương - prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm - prohibition (n) sự ngăn cấm - fine (v) phạt tiền UNIT 7: SAVING ENERGY - energy (n) năng lượng - bill (n) hóa đơn - enormous (a) quá nhiều, to lớn - reduce (v) giảm - reduction (n) sự giảm lại - plumber (n) thợ sửa ống nước - crack (n) đường nứt - pipe (n) đường ống (nước) - bath (n) bồn tắm - faucet (n) = tap vòi nước - drip (v) chảy thành giọt - tool (n) dụng cụ - fix (v) lắp đặt, sửa - waste (v) lãng phí - appliance (n) đồ dùng - solar energy năng lượng mặt trời - nuclear power năng lượng hạt nhân - provide (v): supply cung cấp - power (n): electricity điện - heat (n, v) sức nóng, làm nóng - install (v) lắp đặt - coal (n) than - luxuries (n) xa xí phẩm - necessities (n) nhu yếu phẩm - consumer (n) người tiêu dùng - consume (v) tiêu dùng - consumption (n) sự tiêu thụ - effectively (adv) có hiệu quả - household (n) hộ, gia đình - lightning (n) sự thắp sáng - account for chiếm - replace (v) thay thế - bulb (n) bóng đèn tròn - energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng - standard (n) tiêu chuẩn - last (v) kéo dài - label (v) dán nhãn - scheme (n): plan kế hoạch - freezer (n) tủ đông - tumble dryer máy sấy - model (n) kiểu - compared with so sánh với - category (n) loại - ultimately (adv) ... D 20. I don’t know the reason on when Jonathan was sacked. A B C D 21. The man whom helped you yesterday is a television reporter. A B C D 22. What is the name of the girl whom has just come in? A B C D 23. Do you know the reason when Englishmen travel on the left side of the streets? A B C D 24. I’ll never forget the day. I met you on that day. 25. The town was small. I grew up there. 26. 1960 was the year. The revolution took place in that year. 27. I apologized to the woman. I spilled her coffee. 28. They’re the postcards. They arrived yesterday. 29. The children sang aloud all night. This kept their parents awake. 30. Maria is studying in New York City. The city is called the “ Big Apple”. COMPARISONS 1. Mr. Brown receives a ............. salary than anyone else in the company. A. bigHotwordStyle=None; B. more biggerHotwordStyle=None; C. biggerHotwordStyle=None; D. the bigger 2. My young brother grew very quickly and soon he was ........... my mother. A. more big thanHotwordStyle=None; B. so big thanHotwordStyle=None; C. as big asHotwordStyle=None; D. too big than 3. He is not tall as his father. A. the B. as C. than D. more 4. John’s grades are ..than his sister’s. A. higher B. more high C. high D. the highest 5. Deana is the of the three sisters. A. most short B. shorter C. shortest D. more short 6. She speaks English as . as her friend does. A. good B. well C. better D. the best 7. Of the three shirts, this one is the . A. prettier B. most prettiest C. prettiest D. most pretty 8. The baby’s illness is than we thought at first. A. bad B. worst C. worse D. badly 9. Today is the day of the month. A. hot B. hotter C. hottest D. hottest than 10 He works more .. than I. A. slow B. slowly C. slowest D. most slowly 11. My book is as . as yours. A. good B. well C. better D. the best 12. I love you .. than I can say. A. much B. many C. more D. the most 13. It’s to go by bus than by car. A. cheaper B. cheapest C. more cheap D. more cheaper 14. That house is one on the street. A. oldest B. the oldest C. old D. older 15. I can't cook as well as my mother does. A. My mother can cook better than I can. B. My mother can't cook better than I can. C. My mother can cook well than I can. D. I can cook better than my mother can. 16. My interview lasted longer than yours. A. Your interview wasn’t as short as mine. B. Your interview was shorter than mine. C. Your interview was as long as mine. D. Your interview was longer than mine. BÀI TẬP TỔNG HỢP Give the correct prepositions: 1. I shall meet you.the corner ....the street. I always come ....school .foot It never snows here....Christmas. The country looks beautiful.spring. I can see you.Monday. I live. the country, but she lives....the seaside. Have you any money....you? I don’t like get up ..the morning. He had learned the whole poem..heart. He always comes .bus. This book is..Dickens. Is Miss Smith...home? I have breakfast ..7.30 every morning. Can you translate thatGerman? My birthday is ...May 5th. My birthday is ..the 5th. They come ..the room. I like swimming ..the summer We get a lot of rain....November. He never comes .time for the class. Complete the sentences with because / as / since / if / when / or / so. We decided to go out to eat ------------we have no food at home. He has a very important job -----------------he ia particularly well- paid . Can I borrow that book -----------you’ ve finished it? No one was watching TV -----------------I switched the television off. --------------she changed a lot . We didn’t recognize her. -------------you are ready , we can start now. I am going away for a few days . I’ll phone you --------------I get back. You should inform the police --------------your bicycle is stolen. Mathew went to bed -------------it was too late to go out. -------------you drive without driving license , you’re breaking the law. Fill the spaces in the following sentences by using for and since. We’ve been fishing -----------two hours . I’ve been working in this office ---------------1970. They’ve been living in France -------------a month. He has been in prison -----------a year. I’ve known that -------------a long time . That man has been standing there -----------six o’clock. She has driven the same car ------------1975. Things have changed -------------I was a child . The cattle has been boiling -----------a quarter of an hour . The central heating has been on -----------Octocber. Fill : at , in ,between or if necessary. I have to get up .half past 6 Monday and Wednesdays. They usually stay with her family Vietnamese New Year. I went swimming the weekends. They decided to go to the to cinemaSaturday. I went to bed early last night. The new college term starts September. She met her boy friend 7 o’clock the morning. When is your birthday? It’s -------------------------26 March 1993. They went for a walk in the park --------------------------------yesterday evening. Hanoi gets very cold the winter. Tomorrow morning , there will be a meting -------------------------------7a.m and 11a.m. Give the correct form of the word in brackets: 1. Na is the most in her class. (beauty) 2. She was really .............................................. by the beauty of the city. (impress) 3. Hanoi people are very .................................................... . (friend) 4. Their ....................................... made me happy. (friend) 5. Many ..................................... come to Ho Chi Minh’s Mausoleum every day. (visit) 6. We enjoyed the .......................................... atmosphere in Hue. (peace) 7. Ho Chi Minh City is not ......................................... from Kuala Lumpur. (difference) 8. The ........................................ language in Malaysia is Bahasa Malaysia. (nation) 9. In Malaysia, ......................................... is free. (educate) 10. What is the main language of ............................................... at that school ? (instruct) 11. English is the ......................................... language in Singapore. (office) 12. Like Vietnam, Malaysia has ........................................ climate. (tropic) 13. The little girl is dancing ....................................................... (beauty) 14. English people get used to ............................................... (drive) I5. Watch the news everyday because it's very ....(inform ) 16. Many Vietnamese women continue to wear the unique and.dress. (fashion) *SO / BECAUSE 1-She got up late. She didn’t go to school on time (because) ? . 2-He is tired. He has worked hard overnight (so) ? . 3-We decide to stay at home .The weather is bad. (because) ? . 4-My child has eaten a lot of candies. She has a toothache (so) ? . 5-Mr.Pike has an accident. He drives very carelessly (because) ? . *OTHERS 6-Let’s have a picnic. ? What do you think about...? 7-What do you think about traveling to Dalat? ? I think we should................................... 8-He likes to go for a walk. ? He enjoys...... 9-I love to watch TV. ? I am interested in 10-We started playing volleyball 2 months ago. ? We have..................................... It’s 2 years since I saw him. I haven’t ............................................................................................................................ Hung is busy. Hung wishes ................................................................................................................... Her daughter cannot speak English. She wishes ....................................................................................................................... The weather is too cold, so we can’t go swimming. If ..................................................................................................................................... I can’t buy the house because it is too expensive. If ..................................................................................................................................... Mary asked, “Tom, who will open the box for me?” Mary ............................................................................................................................... The teacher asked him, “Do you think before you answer?” The teacher ..................................................................................................................... He said to me, “ Shut the door” He .................................................................................................................................... The guide said to us, “Don’t touch this picture.” The guide .......................................................................................................................... She sings beautifully. She is .............................................................................................................................. We run fast. We are ............................................................................................................................. He is a good dancer. He ................................................................................................................................... She is a slow work. She ................................................................................................................................... Mary will come. Peter will be happy. If Mary ............................................................................................................................ The teacher will correct it. We will understand it. If ..................................................................................................................................... Ronaldo wins the gold ball of FIFA. The gold ball .................................................................................................................. Mr. Hung keeps a large collection of medals. A large ........................................................................................................................... The principle bought many teaching aids for our school. Many teaching aids ........................................................................................................ Minh Quang caught the ball easily. The ball .......................................................................................................................... They have just held an English workshop. An English workshop ...................................................................................................
Tài liệu đính kèm: