1. MA TRẬN Vận dụng Nhận biết Thông hiểu Cấp độ Cấp thấp Cấp cao Cộng TNK TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TL Chủ đề Q 1. Căn thức Hiểu và tìm Vận dụng bậc hai – được hằng đẳng Hằng đẳng ĐKXĐ của thức thức căn thức A2 A bậc hai,. Tính đc căn bậc hai, Số câu 2 2 4 Số điểm 0,6 0,6 1.2 Tỉ lệ 6% 6% 12% 2. Liên hệ Khai giữa phép phương nhân, chia và được một phép khai tích, một phương. thương Số câu 3 3 Số điểm 0,9 0.9 Tỉ lệ 9% 9% 3. Các phép Đưa thừa Biến đổi và rút gọn căn thức biến đổi đơn số vào bậc hai giản biểu trong đấu Vận dụng biến đổi và rút gọn thức chứa căn căn để so căn thức bậc hai thức bậc hai- sánh Giải PT căn thức Rút gọn biểu thức. Số câu 1 3 1 4 Số điểm 0,3 7 1,0 7.3 Tỉ lệ 3% 70% 10% 73% 4. Căn bậc ba Hiểu và Giải được bài tính được tập có liên căn bậc ba quan Số câu 2 1 Số điểm 0,6 0.6 Tỉ lệ 6% 6% Số câu 2 6 2 3 13 Số điểm 0,6 1.8 0,6 7 10 Tỉ lệ 6% 20% 5% 70% 100% 2. ĐỀ BÀI I. Phần trắc nghiệm: Hãy chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (3 điểm) Câu 1: Căn bậc hai của 9 là : A. -3 B. 3 C. 9 D. 3 Câu 2: Giá trị của x để 2x 5 có nghĩa là: 5 5 5 5 A. x B. x C.x D. x 2 2 2 2 Câu 3: Kết quả của phép khai phương 81a 2 (với a < 0) là: A. 9a B. -9a C. -9 a D. 81a Câu 4: Kết quả của phép tính 40. 2,5 là: A. 8 B. 5 C. 10 D. 10 10 25 36 Câu 5: Kết quả của phép tính . là: 9 49 10 7 100 49 A. B. C. D. 7 10 49 100 Câu 6: Kết quả của phép tính 3 27 3 125 là: A. 2 B. -2 C. 3 98 D. 3 98 Câu 7: Phép so sánh nào sau đây là sai ? A. 2 2 > 7 . B. 3 2 < 2 3 . C. –5 2 < 4 2 . D. 2 – 5 < 0. Câu 8: (5 29 ) 2 có giá trị bằng: A. 5 29 ; B. – 5 29 ; C. 29 5 ; D. 5 29 Câu 9: Căn bậc ba của 8 là : A. 2 B. -2 C. 2 D. Không tồn tại Câu 10. Rút gọn biểu thức a4 (3 a)2 với a < 3 ta được: A. a2 3 – a B. a2 a 3 C. a2 a 3 D. a2 a 3 II. Phần tự luận: (7 điểm) Câu 1: Thực hiện phép tính: (3đ) 2 a/ 18 2 50 3 8 b/ 7 3 84 6 2 2 5 1 c/ : 3 2 5 2 5 Câu 2: Tìm x, biết: (2đ) a/ 2x 3 2 4 b/ 9x 5 x 6 4 x Câu 3: (2đ) 1 1 a 1 Q : a 1 a a a 2 a 1 a/ Tìm điều kiện và rút gọn Q. b/ So sánh Q với 1. C. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM: I. Phần trắc nghiệm: Mỗi đáp án đúng được 0.3 điểm 1. D 2. A 3. B 4. C 5. A 6. B 7.B 8.C 9.B 10.A II. Phần tự luận: Câu Nội dung cần đạt Điểm a) 18 2 50 3 8 3 2 10 2 12 2 0,5 (0,5) 2 0,5 2 b) 7 3 84 10 2 21 2 21 0,5 (0,5) 1 10 0,5 6 2 2 5 1 2 3 2 c) : 5 . 2 5 = - 1 3 2 5 2 5 3 2 1,0 a) 2x 3 2 4 2x 3 4 0,25 (0,25) 3 3 2x 3 4 x hoặc 2x 3 4 x (0,5) 2 2 0,5 1 7 x (tm) hoặc x (tm) 0,25 2 2 2 b) 9x 5 x 6 4 x x 0 0,25 (0,25) 3 x 5 x 4 x 6 (0,25) 3 x 5 x 4 x 6 0,25 x 3 (0,25) x 9 0,25 0,25 1 1 a 1 0,25 a) Q : , ĐK: a 0 ; a 1 a 1 a a a 2 a 1 0,25 1 1 a 1 Q : 2 a 1 a a 1 3 a 1 2 a 1 a 1 a 1 . 0,5 a a 1 a 1 a a 1 a 1 a 0,5 b) Xét hiệu: Q 1 1 a a 1 0 a 0 . Vậy Q 1 0 Q 1 a 0,5
Tài liệu đính kèm: