ND1:Thức ăn DVTS
ND2: Phân loại vật nuôi
ND3: Chăm sóc ĐVTS
ND4:ST và phát dục
ND5: PP chọn lọc
ND6:Thức ăn VN
ND7:Nhiệm vụ chăn nuôi
ND8:Vai trò chăn nuôi
ND9:Phòng bệnh cho VN
ND10: Giống vật nuôi
ND11: Chọn giống VN
ND12:Nhân giống T C Câu1:0,25 đ
Câu 2 :0,25 đ
Câu 3:0,25 đ
Câu 4: 0,25đ
Câu 5 : 0,25đ
Câu 11:0,25đ
C3 2đ
C1 1đ
Ma trận đề kiểm tra HKII Môn: Công Nghệ 7 Đề 1 Mức độ đánh giá Mạch kiến thức Biết Hiểu Vận dụng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL ND1:Thức ăn DVTS ND2: Phân loại vật nuôi ND3: Chăm sóc ĐVTS ND4:ST và phát dục ND5: PP chọn lọc ND6:Thức ăn VN ND7:Nhiệm vụ chăn nuôi ND8:Vai trò chăn nuôi ND9:Phòng bệnh cho VN ND10: Giống vật nuôi ND11: Chọn giống VN ND12:Nhân giống T C Câu1:0,25 đ Câu 2 :0,25 đ Câu 3:0,25 đ Câu 4: 0,25đ Câu 5 : 0,25đ Câu 11:0,25đ C3 2đ C1 1đ Câu 6 :0,25 Câu 7 :0,25đ Câu 9 :0,25đ C2 2đ Câu 8 :0,25đ Câu 10 :0,25 Câu12 :0,25đ C4 2đ Tổng cộng 6 câu :1,5đ 2c :3đ 3C :0,75 đ 1C: 2đ 3C: 0,75 đ 1 C :2đ Tỉ lệ Trắc nghiệm : 30% Tự luận : 70% Ma trận đề kiểm tra HKII Môn: Công Nghệ 7 Đề 2 Mức độ đánh giá Mạch kiến thức Biết Hiểu Vận dụng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL ND1: Chăm sóc ĐVTS ND2: Phân loại vật nuôi ND3: PP chọn lọc ND4:ST và phát dục ND5: PP chọn lọc ND6: ST và phát dục ND7:Thức ăn cho VN ND8: giống vật nuôi ND9:Phòng bệnh cho VN ND10: VT giống vật nuôi ND11: ST và phát dục ND12:Chế biến TA VN ND 13:Bảo quản SPTS Câu1:0,25 đ Câu 2 :0,25 đ Câu 3:0,25 đ Câu 4: 0,25đ Câu 5 : 0,25đ Câu 6:0,25đ C3 1đ C2 2đ Câu 7 :0,25đ Câu 9 :0,25đ Câu11:0,25đ C1: 2đ Câu 8 :0,25đ Câu 10 :0,25 Câu12 :0,25đ C4 2đ Tổng cộng 6 câu:1,5đ 2c: 3đ 3C: 0,75 đ 1C :2đ 3C : 0,75 đ 1 C :2đ Tỉ lệ Trắc nghiệm : 30% Tự luận : 70%
Tài liệu đính kèm: