Phiếu bài tập môn Đại số Lớp 9 - Tuần 2, Tiết 4: Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương (Có đáp án)

Phiếu bài tập môn Đại số Lớp 9 - Tuần 2, Tiết 4: Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương (Có đáp án)
docx 9 trang Người đăng Khả Lạc Ngày đăng 06/05/2025 Lượt xem 10Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu bài tập môn Đại số Lớp 9 - Tuần 2, Tiết 4: Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 1/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 HỌC KÌ I– TUẦN 2 – TIẾT4 – LIÊN HỆ GIỮA PHÉP NHÂN VÀ PHÉP KHAI 
 PHƯƠNG
 Dạng 1: Thực hiện phép tính
 Bài 1: Thực hiện phép tính
 a) 25.144 b) 52. 13 
 c) 45.80 d) 7. 28 
 e) 2,5.14,4 f) 4.1,44.225 
 2 4
 g) 24. 3 2 h) 3 .5 
 Bài 2: Thực hiện phép tính
 9 1 b) 12 27 3 . 3 
 a) . 2 
 2 2 
 16 1 d) 20 45 5 . 5 
 c) . 3 
 3 3 
 8 50 f) 6 2 3 2 
 e) 6 . 6 
 3 3 
 g) 18 4 72 .2 2 h) 6 2 6 7 
 8 50 1 
 i) 24 . 6 j) 2 6 4 3 5 2 . 8 .3 6
 4
 3 3 
 Bài 3: Khai triển
 2 2
 a) 7 3 b) 11 5 
 2 2
 c) 13 7 d) x y 
 2 2
 e) a b f) c d 
 Bài 4: Rút gọn rồi tính
 15 6 10 15
 a) b) 
 35 14 8 12
 x xy a a b b b a
 c) d) 
 y xy ab 1
 2 15 2 10 6 3 2 3 6 8 16
 e) f) 
 2 5 2 10 3 6 2 3 4
 Dạng 2: Chứng minh đẳng thức
 Bài 5:Chứng minh đẳng thức 2/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 a) 9 17. 9 17 8 1 2 
 b) . 15 2 6 201
 5 2 6 5 2 6 
 2
 c) 9 4 5 5 2 d) 9 4 5 5 2 
 6 2x 1 y3 1
 e) x 6x : 6x 2 ; x 0 f) y y 1; y 0; y 1 
 x 3 3 y 1
 x y y x xy x 2 x 1 x 1
 g) h) , x 1
 x 2 xy y x y x 2 x 1 x 1
 Dạng 3: Tìm x
 Bài 6: Tìm x, biết
 a) 9x 15 b) 4x2 8 
 c) 4 x 1 8 d) 9. 2 3x 2 6 
 e) x2 2x 4 2x 2 f) 2x2 2x 1 2x 1 
 2x 3 x 3 2 x2 9 0
 g) 2 h) 
 x 1
 1 9x 7
 i) 4x 20 x 5 9x 45 4 j) 7x 5 
 3 7x 5
 Dạng 4: Rút gọn biểu thức chứa chữ
 Bài 7: Rút gọn biểu thức
 2 1 2
 a) 27.48. 1 a với a 1 b) . a4. a b với 
 a b
 a b 
 2a 3a d) 5a. 45a 3a với a 0 
 c) . với a 0 
 3 2
 2 2
 e) 9. 3 a với a 3 f) a2. a 2 với a 0 
 2
 g) 3 a 0,2. 180a4 27 a 3 2
 h) với a 3 
 48
 63y3 x x y
 i) với y> 0 j) 
 7y x y 3/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 HƯỚNG DẪN GIẢI
 Bài 1: Thực hiện phép tính
 a) 25.144 25. 144 5.12 60 b) 52. 13 52.13 676 26 
 45.80 45.20.4 900.4 d) 7. 28 7.28 196 14 
 c) 
 900. 4 30.2 60
 2,5.14,4 25.144.0,01 4.1,44.225 4. 1,44. 225
 e) f) 
 25. 144. 0,01 5.12.0,1 6 2.1,2.15 36
 2 4 2 4 2
 g) 24. 3 2 24 . 3 2 22. 3 4.3 12 h) 3 .5 3 . 5 3.5 75 
 Bài 2: Thực hiện phép tính
 9 1 9 1 12 27 3 . 3
 . 2 . 2 . 2 
 2 2 2 2
 a) b) 12. 3 27. 3 3. 3 
 9 1
 .2 .2 9 1 3 1 2 36 81 9 6 9 3 12
 2 2
 16 1 16 1 20 45 5 . 5
 . 3 . 3 . 3
 3 3 3 3
 d) 20. 5 45. 5 5. 5 
 16 1
 c) .3 .3 16 1 100 225 25
 3 3
 10 15 5 20
 4 1 3
 e) f) 
 8 50 8 50 6 2 3 2 18 12 2 3 2 2
 6 . 6 . 6 6. 6 . 6 
 3 3 3 3
 3 2 2 3 2 3 2 2 2
 16 36 100 4 6 10 8 
 18 4 72 .2 2 18.2 2 4 72.2 2 6 2 6 7 6 7 6 2 6 14
 g) h) 
 2 36 8 144 2.6 8.12 84 8 5 6 4/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 8 50 j) 
 24 . 6 1 
 3 3 2 6 4 3 5 2 . 8 .3 6
 4 
 8 50
 . 6 24. 6 . 6 1
 3 3 2 6.3 6 4 3.3 6 5 2.3 6 . 8.3 6
 4
 8 50 3
 i) .6 24.6 .6 6 36 12 18 15 12 . 48
 3 3 4
 16 144 100 36 36 2 30 3 3 3
 4 12 10 2 36 36 2 27 3
 Bài 3: Khai triển
 2 2
 7 3 7 2 21 3 h) 11 5 11 2 55 5 16 2 55 
 g) 
 10 2 21
 2 2 2 2
 13 7 13 2 91 7 x y x 2 xy y
 i) j) 
 20 2 91 x y 2 xy
 2 2
 k) a b a 2 ab b l) c d c 2 cd d
 Bài 4: Rút gọn rồi tính
 15 6 3. 5 2. 3 10 15 2. 5 3. 5
 35 14 7. 5 7. 2 8 12 2. 4 3. 4
 a) b) 
 3 5 2 3 5 2 3 5
 7 5 2 7 2. 2 3 2 5/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 x xy x x y x a a b b b a
 c) ab 1
 y xy y x y y
 a b ab a b 
 2
 ab 12
 d) 
 a b . ab 1 
 ab 1 ab 1 
 a b
 ab 1 
 2 15 2 10 6 3 2 3 6 8 16
 2 5 2 10 3 6 2 3 4
 2 3 6 8 4
 2 5 3 2 3 2 3 
 2 3 4
 2 5 1 2 3 1 2 
 2 3 6 8 4 4
 e) 
 3 2 2 5 3 2 3 4
 1 2 2 5 3 2 3 4 6 8 4
 f) 
 2 3 4
 3 2 
 2 3 4 2.( 3 4 2)
 1 2 2 3 4
 2 3 4 . 1 2 
 2 3 4
 1 2
 Bài 5:chứng minh đẳng thức
 a) 9 17. 9 17 8 1 2 
 b) . 15 2 6 201 
 5 2 6 5 2 6 
 VT 9 17. 9 17
 9 17 9 17 
 81 17
 64 8
 VT=VP=> đpcm 6/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 1 2 
 VT . 15 2 6 
 5 2 6 5 2 6 
 5 2 6 2 5 2 6 
 . 15 2 6 
 5 2 6 5 2 6 5 2 6 5 2 6 
 15 2 6 
 15 2 6 
 25 24 
 225 24
 201
 VT=VP=> đpcm
 2
 c) 9 4 5 5 2 d) 9 4 5 5 2 
 VT 9 4 5 VT 9 4 5 5
 2
 2
 5 2. 5.2 4 5 2 5 2. 5.2 4 5 5 2 5
 5 2 5 2 5 2 5 5 2 5
 VT=VP=> đpcm 2
 VT=VP=> đpcm
 6 2x 1 y3 1
 e) x 6x : 6x 2 ; x 0f) y y 1; y 0; y 1
 x 3 3 y 1
 y3 1 y 1 y y 1 
 6 2x VT 
 VT x 6x : 6x y 1 y 1
 x 3 
 y y 1; y 0; y 1
 6 2x 
 VT=VP=> đpcm
 x : 6x : 6x 6x : 6x 
 x 3 
 1 1 1
 x 1 1 1
 x2 9 3
 1
 2 ; x 0
 3
 VT=VP=> đpcm
 x y y x xy 2
 g) x 2 x 1 x 1 x 1 x 1
 x 2 xy y x y h) , x 1
 x 2 x 1 2 x 1 x 1
 VT= x 1 
 x y y x xy x y xy VT=VP=> đpcm 
 2 
 x 2 xy y x y x y 7/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 VT=VP=> đpcm
 Bài 6: Tìm x, biết
 2
 a) 9x 15 b) 4x 8 
 Bình phương 2 vế 2 x 8 x 4 x 2
 225 
 9x 15 9x 225 x 25 S 2
 9 
 c) 4 x 1 8 d) 9. 2 3x 2 6 
 Bình phương 2 vế,ta có Bình phương 2 vế
 4 x 1 8 x 1 2 x 1 2 2
 9. 2 3x 36 2 3x 4
 S 1 2 3x 2
 2 3x 2 
 2 3x 2
 x 0 
 4
 x 
 3
 4
 S 0; 
 3
 e) x2 2x 4 2x 2 f) 2x2 2x 1 2x 1 
 ĐK: x 1 1
 ĐK: x 
 Bình phương 2 vế 2
 x2 2x 4 2x 2 2 Bình phương 2 vế
 2 2 2 2
 x2 2x 4 4x2 8x 4 2x 2x 1 2x 1 2x 2x 1 4x 4x 1
 2
 3x2 6x 0 2x 6x 0
 3x x 2 0 2x x 3 0
 x 0(L) x 0(L)
 x 2(TM ) x 3(TM)
 S 2 S 3 8/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 2x 3 x 3 2 x2 9 0 x 3 2 x 3 x 3 0
 g) 2 
 x 1
 x 3 1 2 x 3 0
 ĐK x 1 
 Bình phương 2 vế x 3 0 x 3 0
 2x 3 h) 1 
 4 2x 3 4x 4 2x 1 x (TM ) 1 1
 x 1 2 x 3 x 3 
 2 4
 1 
 S  x 3
 2
 11
 x 
 3
 11
 S 3; 
 3 
 1 9x 7
 4x 20 x 5 9x 45 4 7x 5
 3 7x 5
 2 x 5 x 5 x 5 4 7
 i) DK : x 
 j)
 2 x 5 4 9
 2
 x 5 2 7x 5 9x 7 7x 5 9x 7 2x 12 x 6(TM )
 bình phương 2 vế S 6
 x 5 4 x 9
 S 9
 Bài 7: Rút gọn biểu thức
 2 1 2
 27.48. 1 a b) . a4. a b với a b 
 a b
 2
 9.144. 1 a 1 4 2 1 2
 a) với a 1 . a . a b .a . a b
 2 a b a b
 9. 144. 1 a a b a b 0 a b b a
 3.12. 1 a 1 a2. b a 
 .a 2 . a b a2
 Vì a 1 1 a 0 1 a 1 a a b a b
 3.12. 1 a 36. 1 a 
 2a 3a d) 5a. 45a 3a với a 0 
 c) . với a 0 
 3 2 5a. 45a 3a 25.9.a2 3a
 2a 3a 2a 3a
 . . a2 a a 15. a 3a
 3 2 3 2 15a 3a
 12a 9/9 Lưu tên file theo mẫu:
 HK2_ĐS9_Tuan _Tiet _Tên bài_Phieu so 1 – GV:
 2 2
 e) 9. 3 a với a 3 f) a2. a 2 với a 0 
 2 a 0 a 2 a 2 0
 9. 3 a 3. 3 a 3. a 3 Vì 
 a a; a 2 2 a
 a2. a 2 2 a . a 2 a.(2 a)
 2 2 2
 g) 3 a 0,2. 180a4 3 a 36.a4 3 a 27 6aa 2 3 92 6a a2 6a2 9 6a 5a2
 h) với a 3 
 48
 2
 27 a 3 3 3 2
 . a 3 
 48 4 3
 3 3
 . a 3 . 3 a 
 4 4
 3
 63y x x y x x y 
 i) với y> 0 
 7y x y x y x y 
 j) 
 63y3 3 7. y . y 3y 7y
 3y x
 7y 7y 7y 
 x y 

Tài liệu đính kèm:

  • docxphieu_bai_tap_mon_dai_so_lop_9_tuan_2_tiet_4_lien_he_giua_ph.docx