ÔN TẬP CHƯƠNG I (MỨC ĐỘ CƠ BẢN) DẠNG 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH, TÍNH GIÁ TRỊ, RÚT GỌN BIỂU THỨC SỐ Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: a) A 3 3 4 12 -5 27 1 b) B 72 4 32 162 2 c)C 7 24 150 5 54 Bài 2: Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau a) A 5 2 5 2 b) B 45 63 7 5 c) C 1 2 3 1 2 3 Bài 3: Thực hiện các phép tính: a) A 12 48 108 192 :2 3 b) B 2 112 7 2 63 2 28 . 7 1 9 2 c)C 75 5 2 2 27 3 2 3 Bài 4: Rút gọn biểu thức: 1 1 a) A 3 1 3 1 1 1 B b) 1 2 1 2 3 2 3 2 2 C 3 2 c) 3 2 1 Bài 5: Rút gọn biểu thức: 2 2 a) A 1 3 - 3 2 2 B 2 3 + 4 2 3 b) DẠNG 2: CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC Bài 6: Chứng minh: a) 9 4 5 5 2 2 1 3 2 2 b) 2 1 Bài 7: Chứng minh: x y y x x y x y với x 0và y 0 xy DẠNG 3:TÌM x Bài 8: a) 1 4x 4x2 5 b) 4 5x 12 4 c) 4x 20 3 5 x 9x 45 6 3 DẠNG4:PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ Bài 9: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) x x x x 1 b) ab 2 a 3 b 6 c) ab a b 1 d) x 3 x 2 e) x 2 x 1 BÀI TẬP VỀ NHÀ: DẠNG 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH, TÍNH GIÁ TRỊ, RÚT GỌN BIỂU THỨC SỐ Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: a) A 32 50 18 1 33 1 b) B 48 2 75 5 1 2 11 3 Bài 2: Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau: a) A 5 3 5 15 b) B 32 50 27 27 50 32 c)C 1- 45 20 3 20 45 3 3 2 1 d) D : 2 3 6 1 1 e) E 48 5 2 75 5 1 3 3 g) G 1 2 3 2 1 2 3 2 1 1 H h) 7 4 3 7 4 3 5 5 5 5 k) 5 5 5 5 l) L 15 6 6 + 33 12 6 M 2 3 2 3 m) DẠNG 2: CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC Bài 3: Chứng minh: 2 a) 2 2 3 2 1 2 2 2 6 9 b) 3 5 10 2 3 5 8 DẠNG 3:TÌM x Bài 4: a) x2 9 3 x 3 0 b) x 2 3 c) x 1 5 DẠNG 4:PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ Bài 5: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) x x y y x y b) a 2 ab a 2 b 2 c) x 2 x 1 a d) x x 2 e) x 4 x 3 HƯỚNG DẪN GIẢI ÔN TẬP CHƯƠNG I (MỨC ĐỘ CƠ BẢN) DẠNG 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH, TÍNH GIÁ TRỊ, RÚT GỌN BIỂU THỨC SỐ Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: Giải: a) b) A 3 3 4 12 -5 27 1 B 72 4 32 162 2 = 3 3 8 3 -15 3 3 2 6 2 4 2 9 2 = 3+8-15 3 2 = -4 3 3 6 4 9 2 2 11 2 2 c) C 7 24 150 5 54 12 6 5 6 3 6 4 6 Bài 2: Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau a) b) A 5 2 5 2 B 45 63 7 5 = 3 5 3 7 7 5 = 52 22 = 1 = 3 7 5 7 5 = 6 c) C 1 2 3 1 2 3 2 2 1 2 3 1 2 2 2 3 2 2 Bài 3: Thực hiện các phép tính: a) b) A 12 48 108 192 :2 3 B 2 112 7 2 63 2 28 . 7 A 2 3 4 3 6 3 8 3 :2 3 B 8 7 7 6 7 4 7 . 7 A 16 3:2 3 B 9 7. 7 A 8 B 63 c) 1 9 2 C 75 5 2 2 27 3 2 3 4 3 9 8 C 5 3 6 3 3 2 3 4 C 5 6 3 3 6 3 29 C 3 3 6 3 Bài 4: Rút gọn biểu thức: a) b) 1 1 1 1 A B 3 1 3 1 1 2 1 2 3 1 3 1 1 2 1 2 A B 3 1 3 1 1 2 1 2 2 3 2 A B 3 1 1 2 A 3 B -2 c) 3 2 3 2 2 C 3 2 3 2 1 3 2 3 2 1 2 C 3 2 3 2 1 C 3 2 2 3 2 C 2 Bài 5: Rút gọn biểu thức: a) b) 2 2 2 A 1 3 3 2 B 2 3 + 4 2 3 2 A 3 1 3 2 B 2 3 + 3 1 A 3 B 2 3 + 3 1 B 1 DẠNG 2: CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC Bài 6: Chứng minh: a) Biến đổi vế trái, ta được: 9 4 5 5 2 5 2 5 5 2 5 2 Vậy đẳng thức được chứng minh. b) Biến đổi vế trái, ta được: 2 1 2 1 2 2 1 2 1 2 1 2 2 1 3 2 2 Vậy đẳng thức được chứng minh. Bài 7: Chứng minh: Biến đổi vế trái, ta được: x y y x x y xy xy x y x y xy xy x y xy x y với x 0và y 0 Vậy đẳng thức được chứng minh. DẠNG 3:TÌM x Bài 8: a) Ta có: 1 4x 4x2 5 1 2x 2 5 1 2x 5 1 *Khi 1 2x 0 2x 1 x , ta có: 2 1 2x 5 2x 4 (thỏa mãn) x 2 1 *Khi 1 2x 0 2x 1 x , ta có: 2 1 2x 5 2x 6(thỏa mãn) x 3 Vậy x 2; x 3 4 b) Ta có: 4 5x 12 , đk: x 5 4 5x 12 4 5x 2 144 4 5x 144 4 4 5x 144, x 5 5x 140 x 28 (thỏa mãn) 4 c) 4x 20 3 5 x 9x 45 6 , đk: x 5 3 Ta có: 4 4x 20 3 5 x 9x 45 6 3 2 x 5 3 5 x 4 x 5 6 3 5 x 6 5 x 2 5 x 4 x 1(thỏa mãn) DẠNG 4:PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ Bài 9: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) b) c) x x x x 1 ab 2 a 3 b 6 ab a b 1 x x 1 x 1 b 2 a 3 b 2 b 1 a b 1 x 1 x 1 b 2 a 3 b 1 a 1 d) e) x 3 x 2 x 2 x 1 x x 2 x 2 x 1 2 x 1 1 2 x x 1 2 x 1 x 1 1 x 2 x 1
Tài liệu đính kèm: