PHIẾU BÀI TẬP SỐ 1 LUYỆN TẬP BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC CHỨA CĂN BẬC HAI Dạng 1: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn hoặc vào trong dấu căn Bài 1: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn a) 27x2 với x 0 e) 5x2 với x 0 b) 8x2 y2 với x 0 , y 0 f) 18x2 với x 0 c) 25x3 với x 0 g) 24x4 y8 d) 48xy4 với x 0 , y 0 k) 8xy4 Bài 2: Đưa thừa số vào trong dấu căn a) x 13 với x 0 e) x 3 với x 0 15 b) x với x 0 x f) x 12 với x 0 x 12 1 c) với x 0 g) 19y với y 0 2 x y d) x 13 với x 0 1 27 h) y 3 y2 Dạng 2: So sánh các căn bậc hai Bài 3: So sánh các cặp số dưới dây a) 2 29 và 3 13 e) 2 6 và 3 3 5 3 3 2 7 1 b) 2 và f) 6 và 4 2 2 5 4 3 c) 5 2 và 4 3 g) 2 23 và 3 10 5 1 1 1 1 d) và 6 h) 2 và 21 2 6 37 5 5 Bài 4: Sắp xếp các số theo thứ tự tang dần a)3 5;2 6; 29;4 2 b) 7 2;2 8; 28;5 2 Bài 5: Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần a) 2 5;3 2;5; 23 b) 5 2;2 13;4 3; 47 Dạng 3: Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai Bài 6: Rút gọn các biểu thức sau: 100x 4 x3 a) A 5 4x 3 với x 0 9 x 4 1 4v b) B 9 6v v2 5 với v 3 3 3 15 16u 2 169u3 c) C 4 25u với u 0 2 9 u 4 t 3 d) D 4 4t t 2 2 với t 2 2 2 25x 8 9x 4 9x3 e) E 4 với x 0 4 3 4 3x 64 y 3 3 1 f) F . 1 4y y2 với y 2 4 2 2 Dạng 4: Giải phương trình chứa căn bậc hai Bài 7: Giải phương trình a 3 4a 12 9a2 81 25 7 7 a2 9 18 0 25 9 81 Bài 8: Tìm x thõa mãn: 1 a) 18x 9 8x 4 2x 1 4 3 x 5 1 b) 4x 20 3 9x 45 4 9 3 2 1 x 1 c) 9x 9 16x 16 27 4 3 4 81 Bài 9: Tìm x, y, z biết 1 x 1 y 3 z 1 (x y z) 2 Bài 10: Rút gọn M 6 2 . 3 2 . 3 2 HƯỚNG DẪN GIẢI Dạng 1: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn hoặc vào trong dấu căn Bài 1: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn a) 27x2 3 3x với x 0 e) 5x2 5x với x 0 b) 8x2 y2 2 2xy với x 0 , y 0 f) 18x2 3 2x với x 0 c) 25x3 5x x với x 0 g) 24x4 y8 2 6x2 y4 d) 48xy4 4y2 3x với x 0 , y 0 k) 8xy4 2 2y2 x Bài 2: Đưa thừa số vào trong dấu căn a) x 13 13x2 với x 0 e) x 3 3x2 với x 0 15 15 b) x x2 15x với x 0 x x f) x 12 12x2 với x 0 x 12 x2 12 1 19 c) 3x với x 0 g) 19y với y 0 2 x 4 x y y 2 1 27 3 d) x 13 13x với x 0 h) y 3 y2 y Dạng 2: So sánh các căn bậc hai Bài 3: So sánh các cặp số dưới dây a) 2 29 và 3 13 e) 2 6 và 3 3 Vì 2 29 116 2 6 24 3 13 117 3 3 27 2 6 3 3 Nên 116 117 Nên < 5 3 3 2 7 1 b) 2 và f) 6 và 4 2 2 5 4 3 5 25 2 24 2 6 4 8 5 25 3 3 27 7 1 7 2 2 8 4 3 12 5 3 3 2 7 1 2 6 4 2 2 5 4 3 c) 5 2 và 4 3 g) 2 23 và 3 10 5 2 50 2 23 112 4 3 48 3 10 90 Vậy 5 2 4 3 Vậy 2 23 3 10 5 1 1 1 1 d) và 6 h) 2 và 21 2 6 37 5 5 5 1 25 1 25 1 4 20 . 2 2 6 4 6 24 5 5 25 1 1 36 1 21 6 36. 21 37 37 37 5 25 5 1 1 1 1 6 2 21 2 6 37 5 5 Bài 4: Sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần a)3 5;2 6; 29;4 2 3 5 45;2 6 24; 29;4 2 32 SX : 2 6; 29;4 2;3 5 b) 7 2;2 8; 28;5 2 7 2 98;2 8 32; 28;5 2 50 SX : 28; 32; 50; 98 Bài 5: Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần a) 2 5;3 2;5; 23 2 5 20;3 2 18;5 25; 23 SX : 5; 23;2 5;3 2 b) 5 2;2 13;4 3; 47 5 2 50;2 13 52;4 3 48; 47 SX : 47; 48; 50;2 13 Dạng 3: Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai Bài 6: Rút gọn các biểu thức sau: 100x 4 x3 a) A 5 4x 3 9 x 4 A 10 x 10 x 2 x A 2 x 1 4v b) B 9 6v v2 5 với v 3 3 3 1 4v B 9 6v v2 5 3 3 1 4v B (v 3)2 5 3 3 1 4v B (v 3) 5 3 3 B v 4 15 16u 2 169u3 c) C 4 25u với u 0 2 9 u 4 15 16u 2 169u3 C 4 25u 2 9 u 4 C 20 u 10 u 13 u C 3 u t 3 d) D 4 4t t 2 2 với t 2 2 2 t 3 D 4 4t t 2 2 2 2 t 3 2 D t 2 2 2 2 t 3 D (t 2) 2 2 2 D t 1 25x 8 9x 4 9x3 e) E 4 với x 0 4 3 4 3x 64 25x 8 9x 4 9x3 E 4 4 3 4 3x 64 1 E 10 x 4 x x 2 11 E x 2 y 3 3 1 f) F . 1 4y y2 với y 2 4 2 2 y 3 3 F . 1 4y y2 2 4 2 y 3 2 3 F . 1 y 2 4 2 y 3 3 F .(1 y) 2 4 2 5 9 F y 4 4 Dạng 4: Giải phương trình chứa căn bậc hai Bài 7: Giải phương trình a 3 4a 12 9a2 81 25 7 7 a2 9 18 0 25 9 81 a 3 4a 12 9a2 81 25 7 7 a2 9 18 0 25 9 81 14 5 a 3 a 3 7 a2 9 6 a2 9 0 3 1 a 3 a2 9 0 3 1 a 3 a 3 0 3 TH1: a 3 0 a 3 1 1 26 TH1: a 3 0 a 3 a 3 9 9 Bài 8: Tìm x thõa mãn: 1 a) 18x 9 8x 4 2x 1 4 3 1 18x 9 8x 4 2x 1 4 3 4 2x 1 4 3 2x 1 3 2x 1 9 x 4 x 5 1 b) 4x 20 3 9x 45 4 9 3 x 5 1 4x 20 3 9x 45 4 9 3 2 x 5 4 x 5 2 x 5 4 x 9(tmdk) S 9 2 1 x 1 c) 9x 9 16x 16 27 4 3 4 81 2 1 x 1 9x 9 16x 16 27 4 3 4 81 2 x 1 x 1 3 x 1 4 x 1 1 x 2(tm) S 2 Bài 9: Tìm x, y, z biết 1 x 1 y 3 z 1 (x y z) 2 1 x 1 y 3 z 1 (x y z) 2 x y z 2 x 1 2 y 3 2 z 1 0 2 2 2 x 1 1 y 3 1 z 1 1 0 x 0; y 4; z 2 Bài 10: Rút gọn M 6 2 . 3 2 . 3 2 M 6 2 . 3 2 . 3 2 M 6 2 . ( 3 2)(2 3) M 6 2
Tài liệu đính kèm: