BT Chia ra dạng với mức độ cơ bản, mỗi dạng từ 5 đến 7 bài có hướng dẫn giải HỌC KÌ I – TUẦN 17 – TIẾT 38 – NỘI DUNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 I. Kiến thức cơ bản. x 0, 1) x a 2 x a 2) Với hai số a và b không âm, ta có : a b a b 2 A, neáu A 0 3) Với A là một thức, ta có : A A A, neáu A 0 4 ) Với hai Biểu thức A và B không âm, ta có : A.B A. B A A 5 ) Với A là biểu thức không âm và b là biểu thức dương, ta có : B B 6) Với A ≥ 0 và B ≥ 0 thì A2B A B ; Với A < 0 và B ≥ 0 thì A2B A B Với A ≥ 0 và B ≥ 0 thì A B A2B ; Với A < 0 và B ≥ 0 thì A B A2B A AB A A B Với A.B ≥ 0 và B 0 thì ; Với B > 0 thì B B B B C C( A B) Với A ≥ 0 và A B2 thì A B A B2 C C( A B) Với A ≥ 0, B ≥ 0 và A B thì A B A B 2 2 A 0 7) A B A B ; A B 0 B 0 A 0 (hay B 0) B 0 A B A B 2 A B A B A 0 A 0 B 0 A B hay A B A B A B A B hay A B A 0 A B A B hay A B A B 0 B 0 II. Bài Tập Dạng 1. So sánh hai số. Bài 1 : So sánh : a) 7 và 35 b) 6 và 42 c) 5 và 3 3 Bài 2 : So sánh : a) 2 5 và 19 b) 10 và 2 31 c) 3 11 và -12 Bài 3 : So sánh : a) 2 và 2 1 b) 2 6 và 5 c) 15 8 và 7 Bài 4 : Tìm x, biết : a) 13 8 c) 2 x 12 Bài 5 : Tìm x, biết : a) 10 3 x 3 b) x 5 5 3 c) 2 x x 9 Dạng 2. Rút gọn biểu thức. Bài 1 : a) 75 48 300 b) 98 0,5 8 72 c) 3 2 4 18 2 32 50 Bài 2 : a) 2 3 5 3 60 b) 5 2 2 5 5 250 c) 28 12 7 7 2 21 Bài 3 : 2 2 2 a) 2 5 b) 4 3 2 c) 2 3 2 3 Bài 4 : 2 2 2 2 a) 3 1 3 2 b) 2 5 5 1 2 2 c) 25 7 11 9 11 12 Bài 5 : a) 6 2 5 b) 7 4 3 c) 4 2 3 3 Bài 6 : 1 1 13 2 2 6 45 2 3 2 2 a) 5 20 5 b) c) d) 5 2 26 4 3 5 2 17 12 2 Bài 7 : Chứng minh : 2 a) 9 4 5 5 2 b) 9 4 5 5 2 c) 9 17. 9 17 8 x 1 2 x 2 5 x Bài 8 : Cho biểu thức: A . x 2 x 2 4 x a) Tìm x để biểu thức A có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức A. c) Tìm x để A 2 . Dạng 3. Thực hiện phép tính. Bài 1 : a) 0,09.64 b) 45.80 c) 75.48.81 Bài 2 : a) 7. 63 b) 0,4. 6,4 c) 2,5. 30. 48 Bài 3 : a) 132 122 b) 172 82 c) 6,82 3,22 Bài 4 : 2 a) 2 3. 2 3 b) 3 2 2 3. 3 2 2 3 c) 3 2 3 2 Bài 5 : 9 7 15 2 12 3 27 5 3 a) b) 2 c) d) 169 81 735 3 Dạng 4. Giải phương trình. Bài 1 : a) x 7 b) 16x 8 c) 4x 5 d) 3x 9 Bài 2 : a) x 5 3 b) x 10 2 c) 9 x 2 21 d) 2x 1 5 Bài 3 : a) x2 7 b) x2 10 c) x 4 2 2 d) x2 2x 1 6 Bài 4 : a) 4x2 x 5 b) x 3 2 2x 1 c) 4x2 12x 9 x 3 Bài 5 : a) 2 3x 4 3x 27 3 3x b) 16x 16 9x 9 4x 4 16 x 1 c) x2 9 3 x 3 0 Bài 6: Giải các phương trình sau: a) 3x 1 x 1 b) x2 3 x 3 c) 9x2 12x 4 x2 Dạng 5. Hàm số bậc nhất một ẩn. Bài 1. Cho hàm số y = ax + 7. Tìm hệ số a khi đồ thị hàm số đi qua điểm A(1; 3) Bài 2. Cho hàm số y = 2x + b. Tìm b biết rằng : a) Với x = 4 thì hàm số y = 2x + b có giá trị bằng 5. b) Đồ thị hàm số đã cho cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng – 3. c) Đồ thị hàm số đã cho đi qua điểm A (1 ; 5). Bài 3. Cho hàm số y = (m – 1)x + 3. Tìm điều kiện của m để : a) Hàm số là hàm số bậc nhất. b) Hàm số đồng biến. Bài 4. Cho hai hàm số: y = (m – 1)x + 1 và y = (2 – m)x + 2 a) Tìm m để hai đường thẳng song song. b) Tìm m để hai đường thẳng cắt nhau. Bài 5 . Cho hai đường thẳng: y = x – 1 (d) và y = - x + 3 (d’) a) Vẽ hai đường thẳng trên cùng mặt phẳng tọa độ. b) Gọi M là giao điểm của (d) và (d’). Tìm tọa độ của điểm M . Bài 6 : ( 2đ) Cho hàm số y = -2x – 3 có đồ thị là đường thẳng (d) a. Vẽ đồ thị (d) trên mặt phẳng toạ độ b. Viết phương trình đường thẳng (d/) đi qua diểm A ( -1. -2 ) đồng thời song song với đường thẳng (d) HƯỚNG DẪN GIẢI Dạng 1. So sánh hai số. Bài 1 : So sánh : a) 7 và 35 b) 6 và 42 c) 5 và 3 3 Giải. a) 7 và 35 Ta có : 49 > 35 49 > 35 hay 7 > 35 b) 6 và 42 Ta có : 36 42 c) 5 và 3 3 Ta có : 25 3 3 Bài 2 : So sánh : a) 2 5 và 19 b) 10 và 2 31 c) 3 11 và -12 Giải. a) 2 5 và 19 Ta có : 20 > 19 20 > 19 hay 2 35 > 19 b) 10 và 2 31 Ta có : 100 < 124 100 < 124 hay 10 < 2 31 c) 3 11 và -12 Ta có : 99 -12 Bài 3 : So sánh : a) 2 và 2 1 b) 2 6 và 5 c) 15 8 và 7 Giải. a) 2 và 2 1 Ta có : 1 < 2 1 < 2 hay 1 < 2 2 < 2 1 b) 2 6 và 5 Ta có : 6 < 9 6 < 9 hay 6 < 3 2 6 < 5 c) 15 8 và 7 Ta có : 16 >15 16 > 15 hay 4 < 15 Ta có : 9 > 8 9 > 8 hay 3 > 8 Suy ra : 4 + 3 > 15 8 Bài 4 : Tìm x, biết : a) 13 8 c) 2 x 12 Giải. a) 13 < x Ta có : 13 x 13 x . Vậy x 13 b) 2x > 8 Ta có : 2x 8 hay 2x 64 2x 64 x 32 . Vậy x 32 c) 2 x 12 Ta có : 2 x 12 hay 4x 144 4x 144 x 36 . Vậy x 36 Bài 5 : Tìm x, biết : a) 10 3 x 3 b) x 5 5 3 c) 2 x x 9 Giải. a) 10 3 x 3 Ta có : 10 3 x 3 10 x x 10. Vậy x 10 b) x 5 5 3 Ta có : x 5 5 3 x 3 x 9 x 9 . Vậy x 9 Dạng 2. Rút gọn biểu thức. Bài 1 : a) 75 48 300 b) 98 0,5 8 72 c) 3 2 4 18 2 32 50 Giải. a) 75 48 300 5 3 4 3 10 3 3 b) 98 0,5 8 72 7 2 2 6 2 2 2 c) 3 2 4 18 2 32 50 3 2 12 2 8 2 5 2 6 2 Bài 2 : a) 2 3 5 3 60 b) 5 2 2 5 5 250 c) 28 12 7 7 2 21 Giải. a) 2 3 5 3 60 6 15 2 15 6 15 b) 5 2 2 5 5 250 5 10 10 5 10 10 c) 28 12 7 7 2 21 14 2 21 7 2 21 7 Bài 3 : 2 2 2 a) 2 5 b) 4 3 2 c) 2 3 2 3 Giải. 2 a) 2 5 2 5 2 5 2 b) 4 3 2 4 3 2 3 2 4 2 c) 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 3 2 Bài 4 : 2 2 2 2 2 2 a) 3 1 3 2 b) 2 5 5 1 c) 25 7 11 9 11 12 Giải. 2 2 a) 3 1 3 2 3 1 3 2 3 1 2 3 1 2 2 b) 2 5 5 1 2 5 5 1 2 5 5 1 1 2 5 Bài 5 : a) 6 2 5 b) 7 4 3 c) 4 2 3 3 Giải. 2 2 a) 6 2 5 5 2 5 1 5 1 5 1 5 1 2 2 b) 7 4 3 3 2 3.2 22 3 2 3 2 2 3 2 2 c) 4 2 3 3 3 2 3 1 3 3 1 3 3 1 3 3 1 3 1 Bài 6 : 1 1 13 2 2 6 45 2 3 2 2 a) 5 20 5 b) c) d) 5 2 26 4 3 5 2 17 12 2 Giải. 1 1 a) 5 20 5 5 5 5 3 5 5 2 13 2 2 6 2 13 2 3 2 b) 26 4 3 2 13 2 3 2 45 2 3 5 2 5 2 15 10 3 10 2 13 2 10 c) 5 2 5 2 5 2 5 2 3 2 2 3 2 2 2 2 2 1 2 1 2 1 d) 2 2 2 3 8 17 12 2 8 2 8.3 3 8 3 Bài 7 : Chứng minh : 2 a) 9 4 5 5 2 b) 9 4 5 5 2 c) 9 17. 9 17 8 Giải. 2 a) 9 4 5 5 2 2 2 VT 9 4 5 5 2 5.2 22 5 2 VP b) 9 4 5 5 2 2 VT 9 4 5 5 5 2 5.2 22 5 5 2 5 5 2 5 2 VP c) 9 17. 9 17 2 VT 9 17. 9 17 9 17 9 17 81 17 64 8 VP x 1 2 x 2 5 x Bài 8 : Cho biểu thức: A . x 2 x 2 4 x a) Tìm x để biểu thức A có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức A. c) Tìm x để A 2 . Giải. a) Tìm x để biểu thức A có nghĩa. Để biểu thức A có nghĩa x 4; x 0 b) Rút gọn biểu thức A. x 1 2 x 2 5 x x 1 x 2 2 x x 2 2 5 x A x 2 x 2 4 x x 2 x 2 x 2 x 2 x 4 x 3 x 2 2x 4 x 2 5 x 3x 6 x 3 x x 2 3 x x 2 x 2 x 4 x 2 x 2 c) Tìm x để A 2 . 2 4 A 2 3 x =2 x x (loai) 3 9 Vậy không có giá trị nào của x để A = 2. Dạng 3. Thực hiện phép tính. Bài 1 : a) 0,09.64 b) 45.80 c) 75.48.81 Giải. a) 0,09.64 0,09. 64 0,9.8 7,2 b) 45.80 45. 80 3 5.4 5 60 c) 75.48.81 75. 48. 81 5 3.4 3.9 540 Bài 2 : a) 7. 63 b) 0,4. 6,4 c) 2,5. 30. 48 Giải. a) 7. 63 7.63 212 21 b) 0,4. 6,4 0,4.6,4 1,62 1,6 c) 2,5. 30. 48 2,5.30.48 25.9.16 602 60 Bài 3 : a) 132 122 b) 172 82 c) 6,82 3,22 Giải. a) 132 122 13 12 13 12 25 5 b) 172 82 17 8 17 8 9.25 15 c) 6,82 3,22 6,8 3,2 6,8 3,2 3,6.10 6 Bài 4 : 2 a) 2 3. 2 3 b) 3 2 2 3. 3 2 2 3 c) 3 2 3 2 Giải. a) 2 3. 2 3 2 3 2 3 4 3 1 b) 3 2 2 3. 3 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2 3 18 12 6 2 c) 3 2 3 2 3 2 3 2 2 3 2 3 2 2 3 2 Bài 5 : 9 7 15 2 12 3 27 5 3 a) b) 2 c) d) 169 81 735 3 Giải. 9 9 3 a) 169 169 13 7 169 169 13 b) 2 81 81 81 9 15 15 1 1 c) 735 735 49 7 2 12 3 27 5 3 4 3 9 3 5 3 d) 0 3 3 Dạng 4. Giải phương trình. Bài 1 : a) x 7 b) 16x 8 c) 4x 5 d) 3x 9 Giải. a) x 7 x 72 (7 0) x 49 . Vậy pt có nghiệm x 49 b) 16x 8 16x 64 (8 0) x 4 . Vậy pt có nghiệm x 4 5 5 b) 4x 5 4x 5 ( 5 0) x . Vậy pt có nghiệm x 4 4 b) 3x 9 9 3x 9 (9 0) x 3. Vậy pt có nghiệm x 3 Bài 2 : a) x 5 3 b) x 10 2 c) 9 x 2 21 d) 2x 1 5 Giải. a) x 5 3 x 5 9 (9 0) x 14 . Vậy pt có nghiệm x 14 b) x 10 2 . PT vô nghiệm. Vì x 10 0 ; -2 < 0.
Tài liệu đính kèm: