Phiếu số 1 ĐẠI SỐ 9: tiết 61: luyện tập - Gv : lê Thị Toan Bài 1: Giải các phương trình sau x 7 x 5 1 2x 1 a ) 2 ; c) 2 x 5 x2 5x x x2 1 x 1 2x 5 3x 1 3 1 b ) ; d) 1 x 1 x 2 3x2 27 4 x 3 Bài 2: Giải các phương trình sau a ) x x 1 x 2 x3 1 0; b) x 6 2 4x 7 2 x 3 2 ; Bài 3: Giải các phương trình sau 2 2 x 3 x 5 x 2 x 5 x x 3 a ) 3 ; b) 4 3 2 3 3 Bài 4: Giải các phương trình sau. a ) x4 5x2 13 0; c) 3x4 5x2 2 0; b ) x4 9x2 8 0; d) x4 - 6x2 7 0; Bài 5: Giải các phương trình sau. 2 2 a ) x2 2x 14 x2 2x 15 0; b) x2 - 3x 2x x 3 8; 2 1 1 2 18 c ) x 4,5. x 5 0; d) x x 2 3 x x x x Bài 6: Giải các phương trình sau. a ) 2x3 x2 + 3x +6 = 0 ; c) x3 6x2 + 6x - 1 = 0; b ) x3 5x2 - 2x + 10 = 0; d) x3 3x2 - 3x + 1 = 0 Bài 7: Giải các phương trình sau. a ) x 2 2 x 2 8; b) x 9 2 x 1 0; c) x 2 x 1 16; d) x2 4x 4 4 x2 4x 1; 2x 7x Bài 8: Giải phương trình sau. 1 3x2 x 2 3x2 5x 2 Bài 9: Giải các phương trình sau a ) x x 1 x 2 x 3 8; b) x 7 x 8 x 2 x 3 144 Bài 10: Giải các phương trình sau a ) x2 2x 4 x2 3x 4 14x ; b) 2x2 3x 1 2x2 5x 1 9x HƯỚNG DẪN GIẢI ( MỘT SỐ CÁCH GIẢI) Bài 1 x 7 x 5 1 2x 1 a ) 2 đk x 0; x 5 c ) 2 ; đk x 1 x 5 x2 5x x x2 1 x 1 x 7 x 5 1 2 x 5 x x 5 x 2x x 5 x x 7 x 5 x 5 2x2 10x x2 7x x 5 x 5 x2 3x 10 0 3 2 4.1. 10 49 7 3 7 3 7 x 5 ktm ; x 2 tm 1 2 2 2 Vậy phương trình đã cho có nghiệm 2x 1 2 x 2 x 1 x 1 x 1 2x x 1 2 x 1 x 1 2x 5 3x b ) x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 2 2x x 1 2 x 1 x 1 x 1 2x2 2 2x 5 3x 2 đkx đ x 1; x 2 2x x 3 0 x 1 x 2 2 1 4.2. 3 25 5 2x 5 x 2 3x x 1 1 5 x1 1 ktm x 1 x 2 x 1 x 2 2.2 1 5 3 2x 5 x 2 3x x 1 x2 tm 2.2 2 2x2 4x 5x 10 3x2 3x 3 x2 6x 10 0 Vậy nghiệm của phương trình x 2 ' 32 1. 10 19 ' 19 1 3 1 3 19 d ) 1 Đkx đ x 3 x 3 19 tm 2 1 1 3x 27 4 x 3 3 19 x 3 19 tm 1 3 1 2 1 1 3 x 3 x 3 4 x 3 Vậy nghiệm của phương trình : 1.4 3.3. x 3 x 3 3.4 x 3 x 3 3.4 x 3 x 3 3 19 x 3 19 tm ; 1.3.4 x 3 3.4 x 3 x 3 1 1 3.4 x 3 x 3 3.4 x 3 x 3 3 19 2 2 x2 3 19 4 9. x 9 12 x 3 12 x 9 1 4 9x2 81 12x 36 12x2 108 3x2 12x 5 0 ' 62 3.5 21 ' 21 6 21 6 21 x tm ; x tm 1 3 2 3 Vậy nghiệm của phương trình là 6 21 6 21 x ; x 1 3 2 3 Bài 2: Giải các phương trình sau a ) x x 1 x 2 x3 1 0; x2 x x 2 x3 1 0 x3 2x2 x2 2x x3 1 0 3x3 2x - 1 0 ' 1 2 3. 1 1 3 4 2 1 2 1 1 2 x ; x 1 1 3 3 2 3 1 2 1 1 2 Vậy nghiệm của phương trình x ; x 1 1 3 3 2 3 b) x 6 2 4x 7 2 x 3 2 x2 12x 36 4x 7 2 x2 6x 9 x2 8x 43 2x2 12x 18 x2 4x 25 0 ' 22 1. 25 4 25 29 29 2 29 2 29 x 2 29; x 2 29 1 1 2 1 2 29 2 29 vậy nghiệm của phương trình là x 2 29; x 2 29 1 1 2 1 Bài 3: Giải các phương trình sau x 3 x 5 x 2 a ) 3 4 3 3. x 3 3.3.4 4. x 5 x 2 3x + 9 -36 = 4 . x2 2x 5x 10 3x 27 4x2 12x 40 4x2 9x 13 0 92 4.4. 13 81 208 289 17 9 17 13 9 17 8 x ; x 1 1 2.4 4 2 2.4 8 9 17 13 9 17 8 Vậy nghiệm của phương trình x ; x 1 1 2.4 4 2 2.4 8 2 2 x 5 x x 3 b) 2 3 3 3 x 5 2 2.x 2 x 3 2 3 x2 10x 25 2x 2 x2 6x 9 3x2 28x 75 2x2 12x 18 x2 40x 57 0 ' 202 1.57 343 343 x1 20 343; x2 20 343 vậy nghiệm của phương trình là x1 20 343; x2 20 343 Bài 4: Giải các phương trình sau. a ) x4 5x2 13 0 Đặt x2 t t 0 Ta có pt : t 2 5t 13 0 1 52 4.1.13 25 52 27 0 => Phương trình (1) vô nghiệm => Pt đã cho vô nghiệm b ) x4 9x2 8 0; Đặt x2 t t 0 Ta có pt : t 2 9t 8 0 9 2 4.1.8 81 32 49 7 9 7 9 7 t 1 tm ; t 8 tm ; 1 2.1 2 2.1 Với t 1 x2 1 x 1 t 8 x2 8 x 2 2 Vậy phương trình đã cho có nghiệm x1,2 1; x3,4 2 2 c) 3x4 5x2 2 0; Đặt x2 t t 0 Ta có pt 3t 2 5t 2 0 5 2 4.3. 2 25 24 49 7 5 7 1 5 7 t 0 ktm ; t 2 tm 1 2.3 3 2 2.3 Với t 2 x2 2 x 2 Vậy phương trình đã cho có nghiệm x1,2 2 d) x4 - 6x2 7 0; Đặt x2 t t 0 Ta có pt: t 2 6t 7 0 ' 3 2 1. 7 9 7 16 ' 4 3 4 3 4 t 1 0 ktm ; t 7 0 tm 1 1 2 1 Với t 7 x2 7 x 7 Vậy phương trình đã cho có nghiệm x1,2 7 Bài 5: Giải các phương trình sau. 2 a ) x2 2x 14 x2 2x 15 0; Đặt (x2 2x) t Ta có Pt : t 2 14t 15 0 t 2 t 15t 15 0 t 1 0 t 1 t t 1 15 t 1 0 t 1 t 15 0 t 15 0 t 15 2 Với t 15 x2 2x 15 x2 2x 15 0 x 1 16 0 x 5 0 x 5 x 1 4 x 1 4 0 x 3 x 5 0 x 3 0 x 3 2 2 2 Với t 1 x 2x 1 x 2x + 1 0 x 1 0 x3 x4 1 Vậy pt có 4 nghiệm x1 5; x2 3 ; x3 x4 1 2 2 b) x2 - 3x 2x x 3 8 x2 - 3x 2 x2 3x 8 ; Đặt (x2 3x) t Ta có Pt : t 2 2t 8 0 t 2 4t 2t 8 0 t t 4 2 t 4 0 t 4 0 t 4 t 4 t 2 0 t 2 0 t 2 Với t 4 x2 3x 4 x2 3x 4 0 x2 4x x 4 0 x x 4 x 4 0 x 4 x 1 0 x 4 0 x 4 x 1 0 x 1 Với t 2 x2 3x 2 x2 3x +2 0 x2 2x - x 2 0 x 2 0 x 2 x x 2 x 2 0 x 2 x 1 0 x 1 0 x 1 Vậy pt có bốn nghiệm x1 4; x2 1; x3 2; x4 1 2 1 1 1 c ) x 4,5. x 5 0; Đkxđ x 0 , đặt x t x x x Ta có pt ; t 2 4,5t 5 0 4,5 2 4.1.5 0,25 0,5 4,5 0,5 4,5 0,5 t 2,5; t 3 1 2 2 2 1 Với t 2,5 x 2,5 x2 1 2,5x 2x2 5x 2 0 x 25 4.2.2 9 3 5 3 1 5 3 x tm ; x 2 tm ; 1 4 2 1 4 1 Với t 2 x 2 x2 1 2x x2 2x 1 0 x 2 x 1 0 x3 x4 1 tm 1 Vậy pt đã cho có 4 nghiệm x 2; x ; x x 1 1 2 2 3 4 18 d) x2 x 3 Đkxđ x 0; x 1, đặt x2 x t t 0 x2 x 18 Ta có pt : t 3 t 2 18 3t t 2 3t 18 0 t 2 3t 6t 18 0 t t 3 tm t 3 t 6 0 t 6 tm Với t 3 x2 x 3 x2 x 3 0 12 4.1.3 11 0 => pt vô nghiệm Với t 6 x2 x 6 x2 x 6 0 x2 3x 2x 6 0 x 3 tm x 3 x 2 0 x 2 tm Vây PT đã cho có hai nghiệm : x1 3; x2 2 Bài 6: a ) 2x3 x2 + 3x + 6 = 0 2x3 2x2 - 3x2 - 3x + 6x + 6 = 0 2x2 x 1 3x x 1 6 x 1 0 2 x 1 0 x 1 x 1 2x 3x 6 0 2 2x 3x 6 0 ) 2x2 3x 6 0 * 9 4.2.9 39 0 = > Pt (*) vô nghiệm Vậy pt đã cho có nghiệm x = -1 b ) x3 5x2 - 2x + 10 = 0 x2 x 5 2 x 5 0 x 5 2 x 5 0 x 5 x 2 0 2 x 2 0 x 2 Vậy phương trình có 3 nghiệm x1 5; x2 2; x3 2 c) x3 6x2 + 6x - 1 = 0 x 1 x2 x 1 6x x 1 0 2 x 1 0 x 1 x 1 x 5x 1 0 2 x 5x 1 0 ) x2 - 5x +1 0 * 25 4.1.1 21 21 5 21 5 21 x ; x 3 2 4 2 5 21 5 21 Vậy pt đã cho có 3 nghiệm x 1; x ; x 1 3 2 4 2 d) x3 3x2 - 3x + 1 = 0 x 1 x2 x 1 3x x 1 0 2 x 1 0 x 1 x 1 x 4x + 1 0 2 x 4x + 1 0 + ) x2 4x + 1 = 0 ' = 4 -1 =3 ' 3 x3 2 3; x4 2 3 Vậy pt đã cho có 3 nghiệm x1 1; x3 2 3; x4 2 3 Bài 7: Giải các phương trình sau. a ) x 2 2 x 2 8; Đk xđ : x 2, đặt x 2 t t 0 x 2 t 2 Ta có Pt : t 2 2t 8 t 2 2t 8 0
Tài liệu đính kèm: