Phiếu bài tập số 1 môn Đại số Lớp 9 - Tuần 4, Bài: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (Có đáp án)

Phiếu bài tập số 1 môn Đại số Lớp 9 - Tuần 4, Bài: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (Có đáp án)
docx 8 trang Người đăng Khả Lạc Ngày đăng 06/05/2025 Lượt xem 2Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu bài tập số 1 môn Đại số Lớp 9 - Tuần 4, Bài: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 ĐS 9- HK1 – Tuần 4 – Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai – Phiếu số 1
Dạng 1: Biến đổi đơn giản căn thức.
Bài 1: Đưa một thừa số ra ngoài dấu căn
a ) 32 ; 192
b ) 7.x2 x 0 ; 5.y2 y 0 
 2 5
c ) 27. 5 m ; 18. m 1 m 1 
Bài 2: Đưa một thừa số vào trong dấu căn.
 54
a ) 3 5 ; 2 7 ; 3
 75
 y x 2
b ) xy xy 0; x 0 ; 4 x x 4 ; x x 0 
 x x 4 x
 2 x
c ) x ; x 5 x 5 
 5 25 x2
Bài 3: So sánh các số
 5 1 1
 a ) 5 2 và 4 3 ; b) 2 29 và 3 13 ; c ) và 6
 2 6 37
Bài 4: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
a ) 2 5; 3 6; 57; 4 3 ; b) 6 2; 68; 3 7; 3 13
Bài 5: Thực hiện phép tính.
a ) 12 48 75 108 147 ; b ) 6 18 5 8 4 32 3 128
c ) 28 2 14 7 . 7 7 8 ; d) 15 50 5 200 3 450 : 10
Bài 6: Thực hiện phép tính.
 2 2
 a ) 3 2 3 3 ; b) 6 2 5 6 2 5 ; c) 11 6 2 11 6 2
Bài 7: Phân tích đa thức thành nhân tử
a ) 39 52 65 ; b ) x 5 x 0 ; c ) x 4 x 3 x 0 Bài 8: Rút gọn biểu thức sau
 a ) 3 2x 15 4 2x 5 2x x 0 ; b) 5 3x 26 4 12x 5 27x x 0 
 2 2 3 a 5
 c ) a 6a 9 3 8a a 3 d ) a 0;a 25 
 8 a 25
 a 4 a 4
 e ) a 0;a 4 
 a 4
Bài 9: Giải phương trình :
 a ) 5x2 2x 1 ; b) 1 x 1 3x ; c 7 2x 3 5
Bài 10: Tính 
 A 4 7 ; B 3 5 3 5 2 ; C 5 3 29 6 20
Bài 11: Chứng minh đẳng thức
a ) 5 2 7 2 10 ; b) 5 3 8 2 15
Hướng dẫn giải
Bài 1
a ) 32 16.2 42.2 4 2 ; 
 192 64.3 82.3 8. 3
b ) 7.x2 7. x 7.x x 0 ; 
 5.y2 5. y 5.y y 0 
 2 2 2
c ) 27. 5 m 9.3. 5 m 33.3. 5 m 3 3. 5 m ; 
 5 4 4 2
 18. m 1 9.2. m 1 . m 1 32.2. m 1 . m 1 3. 2. m 1 . m 1 m 1 
Bài 2: 
a ) 3 5 32.5 45 ; 
 2 7 22.7 28 ; 54 54 162
 3 32. 
 75 75 25
 y y
b ) +) xy x2.y2. xy3 xy 0; x 0 ; 
 x x
 x 2 x 2 x
 +) 4 x 4 x . x 4 . x x 4 vi x 4 ; 
 x 4 x 4 x 4
 2 2
 +) x x2. 2x x 0 
 x x
 2 2
c ) ) TH1: x .x2 x 0 ; 
 5 5
 2 2
 TH2 : x .x2 x 0 
 5 5
+) Vì x 5 x 5 0
 2
 x 2 x x x 5 x x 5 
 x 5 x 5 . 
 25 x2 25 x2 5 x 5 x 5 x
Bài 3: So sánh các số
 a ) có : 5 2 52.2 50 
 4 3 42.3 48
 50 48 hay 5 2 > 4 3
 b) Có 2 29 4.29 116 
 3 13 9.13 117
 117 116 hay 2 29 < 3 13 
 5 1 25
 c ) Có 
 2 6 24
 1 36
 6 
 37 37 25 36 5 1 1
 hay > 6
 24 37 2 6 37
Bài 4: a ) Có 2 5 20; 3 6 54; 57; 4 3 48
 20 48 54 57 hay 2 5 4 3 3 6 57 
 b) Có 6 2 72; 68; 3 7 63; 3 13 127
 63 68 72 127 hay 3 7 68 6 2 3 13
Bài 5: Thực hiện phép tính.
a ) 12 48 75 108 147 4.3 16.3 25.3 36.3 49.3 
 2 3 4 3 5 3 6 3 7 3 2 4 5 6 7 . 3 0. 3 0
b ) 6 18 5 8 4 32 3 128 6.3 2 5.2 2 4.4 2 3.8 2 48 2
c ) 28 2 14 7 . 7 7 8 2 7 2 2. 7 7 . 7 7.2 2
 3 7 2 2. 7 . 7 14 2 21 14 2 14 2 21
 d) 15 50 5 200 3 450 : 10 15 5. 10 5.2. 5. 10 3.3. 5. 10 : 10
 16. 5. 10 : 10 16 5
Bài 6: Thực hiện phép tính.
 2 2
a ) 3 2 3 3 3 2 3 3 3 2 3 3 5 2 3
b ) 6 2 5 6 2 5 5 2 5 1 5 2 5 1
 2 2
 5 1 5 1 5 1 5 1 2 5
c) 11 6 2 11 6 2 9 2.3. 2 2 9 2.3. 2 2
 2 2
 3 2 3 2 3 2 3 2 2 2
Bài 7: Phân tích đa thức thành nhân tử
a ) 39 52 65 13.3 13.4 13.5 13. 3 4 5 13. 3 2 5 ; 2 2
b ) x 5 x 5 x 5 x 5 x 0 ;
 2
c ) x 4 x 3 x x 3 x 3 x x 1 3 x 1 x 1 x 3 x 0 
Bài 8: Rút gọn biểu thức sau
 a ) 3 2x 15 4 2x 5 2x 4 2x 15 ; 
 b) 5 3x 26 4 12x 5 27x 5 3x 26 8 3x 15 3x 12 3x 26
 2 2 2
 c ) a2 6a 9 3 8a a 3 3 8a 
 3 
 a 3 3 8a a 3 3 8a 6 9a a 3 
 8 
 a 5 a 5 1
 d ) a 0;a 25 
 a 25 a 5 a 5 a 5
 2
 a 4 a 4 a 2 a 2
 e ) a 0;a 4 
 a 4 a 2 a 2 a 2
Bài 9: Giải phương trình :
 1
a ) 5x2 2x 1 : đkxđ x 
 2
 2
 5x2 2x 1 5x2 4x2 4x 1 x2 4x 1 0
 2 2
 x2 4x + 4 5 0 x 2 5 0
 x 2 5 0 x 2 5
 x 2 5 x 2 5 0 tm 
 x 2 5 0 x 2 5
 x 2 5
Vậy phương trình có nghiệm : 
 x 2 5
 1
 b) 1 x 1 3x x 1 3x 1 Đkxđ x 
 3
 2
 x 1 3x 1 9x2 6x 1 x 1 9x2 7x 0
 x 0
 x 0 
 x 9x 7 0 7 tm 
 9x 7 0 x 
 9 7 
 Vậy pt có nghiêm x 0; 
 9 
c 7 2x 3 5 đkxd x 0
 2
 2 7 6 5 
 7 2x 9 6 5 5 2x 7 6 5 2x= 7 6 5 x tm 
 2
 2
 7 6 5 
Vậy phương trình có nghiệm x 
 2
Bài 10: 
 2 2 2 2. 7 1 14 2
 A 4 7 . 8 2 7 . 7 1 
 2 2 2 2
 2 
 B 3 5 3 5 2 . 6 2 5 6 2 5 4 
 2 
 2 2
 . ( 5 1)2 ( 5 1)2 2 5 1 5 1 2 0
 2 2 
 2 2
 C 5 3 29 6 20 5 3 2 5 3 5 5 1 5 5 1 1
Bài 11: Chứng minh đẳng thức
a ) 5 2 7 2 10
 2
Có VP : 7 2 10 5 2 5. 2 2 5 2 5 2 VT
Vậy 5 2 7 2 10
 b) 5 3 8 2 15
 2
Có VP: 8 2 15 5 2 15 3 5 3 5 3 VT
 Vậy 5 3 8 2 15 Bài cô soạn tốt, em có vài góp ý sau đây:
1) Cô chưa làm trên file mẫu, cô copy lại vào file mẫu giúp ạ.
2) Em đã chỉnh lại: kiểu chữ, size chữ, một vài lời giải lỗi, thêm điều kiện, ...
3) Cô thêm giúp em dạng trục căn thức ở mẫu nhé.
4) Phần vận dụng cao chưa nhiều, cô cho thêm bài tập giúp em nhé. Ví dụ Bài 11 cô thêm 
dạng chứng minh của căn thức. 

Tài liệu đính kèm:

  • docxphieu_bai_tap_so_1_mon_dai_so_lop_9_tuan_4_bai_bien_doi_don.docx