Phiếu bài tập số 1 môn Đại số Lớp 9 - Tuần 6, Tiết 11: Luyện tập - Hoàng Thị Ánh Tuyết (Có đáp án)

Phiếu bài tập số 1 môn Đại số Lớp 9 - Tuần 6, Tiết 11: Luyện tập - Hoàng Thị Ánh Tuyết (Có đáp án)
docx 4 trang Người đăng Khả Lạc Ngày đăng 06/05/2025 Lượt xem 4Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu bài tập số 1 môn Đại số Lớp 9 - Tuần 6, Tiết 11: Luyện tập - Hoàng Thị Ánh Tuyết (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Bài 1: Khử mẫu của mỗi biểu thức lấy căn và rút gọn (nếu được)
 2
 12 2 3 
 a. b.
 270 75
 1
 49a2 d.
 c. với b > 0 600
 2b
 3
 5 f. với x > 0
 e. x
 98
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu:
 3
 2 2 b.
 a. 10 7
 1 2
 3
 15 5 d.
 c. 1 7
 1 3
 6
 3 8 f.
 e. 6 5
 8 3
Bài 3: So sánh
 b. 196 36 và 196 36
 35
 a. và 3 2 2 3
 3 2 2 3
 d. 14 6 5 và 5 3
 c. 3 5 3 5 2 và 0
Bài 4: Rút gọn các biểu thức sau 
 a. A 4 x 5 4x 25x 3 x 5 với x 0
 b. B 2 3x 4 3x 27 3 3x với x 0
 6 2n 
 c. C n 6n 6n với n > 0 
 n 3 
 1 1 1
 d. D với m 0;m 1;m 2
 m 3 m 2 m 1 2 m
Bài 5: Giải phương trình sau:
 3x 3x 1
 a. 27x 3 75x
 4 x 12 4 3 y 6 2 y 5
 b. 1 y
 2 3
 1 y 1 29
 c. y 1 16y 16 12 
 3 25 15
 1 1
 d. 2 0
 y 1 y2 y 1 y2
Hướng dẫn:
Bài 1: Khử mẫu của mỗi biểu thức lấy căn và rút gọn (nếu được)
 12 4 4.90 6 10 10
 a. 
 270 90 90.90 90 15
 2 2
 2 3 75 2 3 5 2 3 . 3 2 3 
 b. 
 75 75.75 75 15
 49a2 49a2 49a2 2b 7 a 2b
 c. 
 2b 2b 2b.2b 2b
 1 600 600 10 6 6
 d. 
 600 600.600 600 600 60
 5 5.98 490 7 10 10
 e. 
 98 98.98 98 98 14
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu:
 2 2 2 2 1 2 2
 a. 2
 1 2 1 2 1 2 1 2
 3 3 10 7 3 10 7 
 b. 10 7
 10 7 10 7 10 7 3
 15 5 5 3 1 
 c. 5
 1 3 1 3
 3 3 1 7 3 1 7 1 7
 d. 
 1 7 1 7 1 7 1 7 2
 2
 3 8 3 8 2
 e. 3 8 
 8 3 3 8 3 8 
 6 6 6 5 
 f. 6 6 5 
 6 5 6 5 6 5 Bài 3: So sánh
 35 35 3 2 2 3 35 3 2 2 3 
 a. Ta có: 
 3 2 2 3 18 12 6
 35
 Vì 35 < 36 nên 35 36 35 6 1
 6
 35 3 2 2 3 
 Mà 3 2 2 3 0 nên 3 2 2 3
 6
 b. 196 36 196 36
 c.
 2 3 5 3 5 
 3 5 3 5 2 2
 2
 6 2 5 6 2 5 5 1 5 1 
 2 2
 2 2
 2
 2 2 2 0
 2
 2
 d. Ta có: 14 6 5 3 5 3 5 3 5 5 3 
 Suy ra: 14 6 5 5 3
Bài 4: Rút gọn các biểu thức sau 
 a. A 4 x 10 x 5 x 3 x 5 14 x 5
 b. B 2 3x 4 3x 27 3 3x 5 3x 27
 c. Với n > 0
 6 2n 6n 6n 
 C n 6n 6n n 6n 6n
 n 3 n 3 
 6n
 C 6n 6n 14n
 3
 1 1 1
 d. D 
 m 3 m 2 m 1 2 m
 1 1 1
 ( m 1)( m 2) m 1 m 2
 1 m 2 m 1 2 m 2 2
 ( m 1)( m 2) ( m 1)( m 2) m 2
Bài 5: Giải phương trình sau: a. Điều kiện: x > 0 
 3x 3x 1
 27x 3 75x
 4 x 12 4
 1 1 3
 3x 3x 3x 3 5 3x
 2 2 4
 1 1 3 
 5 3x 3
 2 2 5 
 12 48
 3x x 
 17 289
b. Điều kiên: y 0
 3 y 6 2 y 5
 1 y 9 y 18 4 y 10 6 6 y
 2 3
 22 484
 7 y 22 0 y y 
 7 49
c. Điều kiên: y 1
 1 12 29 29 29
 y 1 4 y 1 y 1 y 1 y 1 1 y 2
 3 5 15 15 15
 1 1 y 1 y2 y 1 y2
d. 2 0 2 2 2 2 2 0
 y 1 y2 y 1 y2 y 1 y y 1 y
 2y 2 0 y 1

Tài liệu đính kèm:

  • docxphieu_bai_tap_so_1_mon_dai_so_lop_9_tuan_6_tiet_11_luyen_tap.docx