LUYỆN TẬP ĐẠI SỐ 9 TIẾT 61 1. Giải các phương trình sau: a) x4 2x2 3 0 b) x4 2x2 1 0 c) x4 2x2 3 0 2. Giải phương trình sau: x 2 x 3 0 3. Giải phương trình sau: x2 2x 2x 3 0 4. Giải phương trình sau: 2x(3x 1)2 9x2 1 0 5. Giải phương trình sau: (x2 –2x)2 –2(x2 –2x) –3 0 6. Giải các phương trình sau: a) x(x 1)(x 2)(x 3) 24 b) (x 1)(x 4)(x2 5x 6) 24 7. Giải phương trình sau: x 4 x 5 x 8 x 10 72x2. 8. Giải phương trình sau: 2 1 1 3 x 16 x 26 0 x2 x 9. Giải phương trình sau: 2x 1 x2 2 10. Giải phương trình sau: 2x 1 x 1 11. Giải phương trình sau: 2x 7x 1 3x2 x 2 3x2 5x 2 12. Cho phương trình x4 2 m 2 x2 m2 1 0. Tìm m để phương trình: a) có 4 nghiệm phân biệt b) vô nghiệm Giải: 1. Giải các phương trình sau: a) x4 2x2 3 0 x2 1 x2 3 0 x 3 2 b) x4 2x2 1 0 x2 1 0 x 1 2 c) x4 2x2 3 0 x2 1 2 0 x 2. Giải phương trình sau: x 2 x 3 0 x 0 x x 3 x 3 0 x 3 x 1 0 x 9 3. Giải phương trình sau: x2 2x 2x 3 0 3 x 3 Với x pt có dạng x2 2x 2x 3 0 2 x 3 loai 3 2 2 x 1 Với x pt có dạng x 2x 2x 3 0 x 4x 3 0 2 x 3 loai 4. Giải phương trình sau: 2 2 2 2x(3x 1) 9x 1 0 2x(3x 1) 3x 1 3x 1 0 3x 1 2x 3x 1 3x 1 0 2 1 1 3x 1 6x 5x 1 0 x ; ;1 3 6 5. Giải phương trình sau: (x2 –2x)2 –2(x2 –2x) –3 0 2 2 t 1 Đặt x 2x t t 2t 3 0 t 3 Với t 1 x2 2x 1 x 1 Với t 3 x2 2x 3 x 1;3 6. Giải các phương trình sau: a) x(x 1)(x 2)(x 3) 24 x2 3x x2 3x 2 24 Đặt x2 3x 1 t t 1 t 1 24 t 5 Với t 5 x2 3x 1 5 x 1; 4 Với t 5 x2 3x 1 5 x b) (x 1)(x 4)(x2 5x 6) 24 x2 5x 4 x2 5x 6 24 Đặt x2 5x 5 t t 1 t 1 24 t 5 Với t 5 x2 5x 5 5 x 0; 5 Với t 5 x2 5x 5 5 x 7. Giải phương trình sau: x 4 x 5 x 8 x 10 72x2 x2 14x 40 x2 13x 40 72x2 40 40 x 14 x 13 72 x x 40 2 t 8 Đặt x 14 t t t 72 0 x t 9 40 40 Với t 8 x 14 8 x 22 0 x2 22x 40 0 x 2;20 x x 40 40 Với t 9 x 14 9 x 5 0 x2 5x 40 0 x x x 8. Giải phương trình sau: 2 2 1 1 1 1 3 x 16 x 26 0 x 0 3 x 16 x 20 0 x2 x x x t 1 4 Đặt x t 3t2 16t 20 0 4 x t 3 1 Với t 4 x 4 x2 4x 1 0 x 2 3 x 4 1 4 Với t x 3x2 4x 3 0 x 3 x 3 9. Giải phương trình sau: 1 1 2 x x 2x 1 x 2 2 2 x 1 2 2 2x 1 x 2 x 2x 1 0 10. Giải phương trình sau: x 1 x 1 2x 1 x 1 2 2 x 4 2x 1 x 1 x 4x 0 11. Giải các phương trình sau: 2x 7x 1 3x2 x 2 3x2 5x 2 2 Đk: x 1; x 3 2x 7x 2 7 Ta có 1 1 x 0 2 2 2 2 3x x 2 3x 5x 2 3x 1 3x 5 x x 2 2 7 Đặt 3x t 1 2t 10 7t 7 t2 4t 5 t2 9t 22 0 t 2; 11 x t 1 t 5 2 Với t 2 3x 2 3x2 2x 2 0 x x 2 2 11 97 Với t 11 3x 11 3x 11x 2 0 x x 6 12. Cho phương trình x4 2 m 2 x2 m2 1 0. Tìm m để phương trình: a) có 4 nghiệm phân biệt b) vô nghiệm Giải: a) Đặt x2 t t 0 t2 2 m 2 t m2 5 0 1 Pt có 4 nghiệm phân biệt khi (1) có 2 nghiệm phân biệt dương 2 2 ' 0 m 2 m 1 0 4m 3 0 3 S 0 m 2 0 m 2 m 2 4 P 0 m 1 0 b) Pt có vô nghiệm khi (1) vô nghiệm, hoặc (1) có nghiệm kép âm, hoặc (1) có 2 nghiệm âm phân biệt 3 (1) vô nghiệm khi ' 0 m 4 3 ' 0 m (1) có nghiệm kép âm khi 4 m m 2 0 m 2 2 2 ' 0 m 2 m 1 0 4m 3 0 (1) có 2 nghiệm âm phân biệt khi S 0 m 2 0 m 2 m 2 P 0 m 1 0 3 Vậy m 4
Tài liệu đính kèm: