PHIẾU BÀI TẬP CĂN BẬC BA Dạng 1: Thực hiện phép tính Bài 1 : Thực hiện phép tính a) 3 27 1 b) 3 125 c) 3 64a3 d) 3 729 e) 3 512a3b6 Bài 2 : Thực hiện phép tính 3 108 3 7,2 a) 3 4 3 0,9 b) 2 3 24 5 3 81 4 3 192 3 384 c) 3 3 54 3 432 3 3 27 1 5 d) 3 3 64 3 0,064 512 8 8 Bài 3 : Rút gọn biểu thức a) A 3 125x3 75x2 15x 1 5x b) B 3 x x 1.3 x x 1 3 1 x3 Dạng 2 : So sánh các căn bậc ba Bài 4 : So sánh a) 2 3 3 và 3 23 b) 15 và 3 3 126 Bài 5 : So sánh A 3 20 14 2 3 20 14 2 và B 2 3 9 Bài 6 : Tìm x Biết a) 3 2x 1 5 b) 3 x3 3x2 6x 4 x 1 Dạng 3: Giải phương trình Bài 7 : Giải các phương trình sau a) 3 2x 1 3 b) 3 5 x x 5 c) 3 2 3x 2 Bài 8 : Giải các phương trình sau a) 3 x3 3x2 3x 1 2x 3 b) 3 1 9x 27x3 27x3 3x 5 1 c) 3 27x 3 216x x 3 4 x2 HƯỚNG DẪN GIẢI Dạng 1: Thực hiện phép tính Bài 1 : Thực hiện phép tính a) 3 27 3 33 3 1 1 b) 3 125 5 c) 3 64a3 4a d) 3 729 81 e) 3 512a3b6 8ab2 Bài 2 : Thực hiện phép tính 3 108 3 7,2 a) ... 5 3 4 3 0,9 b) 2 3 24 5 3 81 4 3 192 4 3 3 15 3 3 16 3 3 5 3 3 3 384 c) 3 3 54 3 432 4 3 2 9 3 2 6 3 2 3 2 3 3 27 1 5 1 d) 3 3 64 3 0,064 ... 512 8 8 8 Bài 3 : Rút gọn biểu thức 3 a) A 3 125x3 75x2 15x 1 5x 3 5x 1 5x = 1 b) B 3 x x 1.3 x x 1 3 1 x3 3 x3 1 3 x3 1 2 3 x3 1 Dạng 2 : So sánh các căn bậc ba Bài 4 : So sánh a) 2 3 3 và 3 23 2 3 3 3 24 Vì 23 24 3 23 3 24 3 23 2 3 3 b) 15 và 3 3 126 Tương tự: 15 3 3 126 Bài 5 : So sánh A 3 20 14 2 3 20 14 2 và B 2 3 9 3 3 Ta có: A 3 20 14 2 3 20 14 2 3 2 2 3 2 2 4 2 3 8 Suy ra: A B Bài 6 : Tìm x Biết a) 3 2x 1 5 .... x 63 b) 3 x3 3x2 6x 4 x 1 .... x 1 Dạng 3: Giải phương trình Bài 7 : Giải các phương trình sau 3 a) 2x 1 3 Lập phương 2 vế. Đáp số : x 13 b) 3 5 x x 5 3 5 x 5 x Lập phương 2 vế. Đáp số : x 4; 5; 6 10 c) 3 2 3x 2 Lập phương 2 vế. Đáp số : x 3 Bài 8 : Giải các phương trình sau a) 3 x3 3x2 3x 1 2x 3 3 3 x 1 2x 3 1 x 3 x 2 b) 3 1 9x 27x3 27x3 3x 5 3 3 1 3x 3x 5 1 3x 3x 5 x 1 1 c) 3 27x 3 216x x 3 4 x2 2 3 x 4 x 8
Tài liệu đính kèm: