TUẦN 4: LUYỆN TẬP BÀI TỈ SỐ LƯỢNG GIÁC Bài 1: Viết cỏc tỉ số lượng giỏc sau thành tỉ số lượng giỏc của cỏc gúc nhỏ hơn 450. sin 720 ; cot 68042’ ; cosx (với 450 < x < 900) Bài 2: Khụng dựng mỏy tớnh cầm tay. Tớnh giỏ trị của biểu thức: A 2 tan 320.tan 580 sin2 240 sin2 660 VABC 3 Bài 3: Cho là gúc nhọn, biết sin . Tớnh cos ; tan ; cot 2 Bài 4: Một tam giỏc vuụng cú một gúc bằng 600 và cạnh huyền bằng 8. Hóy tỡm độ dài của cạnh đối diện với gúc 600 Bài 5: Chứng minh biểu thức sau khụng phụ thuộc vào gúc nhọn C tan2 (2cos2 sin2 ) sin2 sin cos Bài 6: Cho tan 2 . Tớnh A sin cos Bài 7 : Cho là gúc nhọn tớnh gỏi trị của biểu thức E sin6 3sin2 .cos2 cos6 Bài 8: Tớnh M cos2 200 cos2 400 cos2 500 cos2 700 Bài 9: Cho tam giỏc ABC vuụng tại A , đường cao AH. Bằng tỉ số lượng giỏc của cỏc gúc 1 1 1 nhọn trong ABC . Hóy chứng minh AH2 AB2 AC2 Bài 10: Cho tam giỏc ABC cú trung tuyến AM AB . Chứng minh rằng tan B 3tan C Bài 11: Khụng dựng mỏy tớnh cầm tay : Chứng tỏ sin 450 tan x.cot x sin2 x cos2 x tan 600 cos300 , với 00 x 900 Bài 12: Cho ABC vuụng tại A cú AB AC , đường cao AH và đường trung tuyến AM. 2 Biết à CB ; à MB . Chứng minh rằng: sin cos 1 sin ........ Hết ......... Bài 1: Viết cỏc tỉ số lượng giỏc sau thành tỉ số lượng giỏc của cỏc gúc nhỏ hơn 450. sin 720 ; cot 68042’ ; cosx (với 450 < x < 900) * sin 720 cos(900 720 ) cos180 * cot 68042' tan(900 68042') tan 21018' * cos x sin(900 x) Bài 2: Khụng dựng mỏy tớnh cầm tay. Tớnh giỏ trị của biểu thức: A 2 tan 320.tan 580 sin2 240 sin2 660 A 2 tan 320.tan 580 sin2 240 sin2 660 2 tan 320.cot 320 (sin2 240 cos2 240 ) 2 1 1 3 Bài 3: Cho là gúc nhọn, biết sin . Tớnh cos ; tan ; cot 2 Ta cú sin2 cos2 1 2 3 2 1 cos 1 cos 2 2 sin 3 1 * tan : 3 cos 2 2 cos 1 3 3 * co t : sin 2 2 3 Bài 4: Một tam giỏc vuụng cú một gúc bằng 600 và cạnh huyền bằng 8. Hóy tỡm độ dài của cạnh đối diện với gúc 600 C Giả sử tam giỏc ABC vuụng tại A, Bà 600 ; BC 8 . Tớnh độ dài AC 8 ABC vuụng tại A ta cú : AC sin B sin 600 AC sin 600.BC BC 60° A B 3 3 mà sin 600 ;BC 8 AC .8 4 3 2 2 vậy cạnh đối diện với 600 là 4 3 Bài 5: Chứng minh biểu thức sau khụng phụ thuộc vào gúc nhọn C tan2 (2cos2 sin2 ) sin2 A tan2 2cos2 sin2 1 sin2 . A tan2 cos2 cos2 sin2 1 sin2 A t an2 cos2 1 1 sin2 sin2 A .cos2 sin2 cos2 A 0 Vậy giỏ trị của biểu thức trờn khụng phụ thuộc vào gúc nhọn sin cos Bài 6: Cho tan 2 . Tớnh A sin cos sin cos sin cos sin cos A : sin cos cos cos sin sin 1 : 1 cos cos tan 1 3 tan 1 Bài 7 : Cho là gúc nhọn tớnh gỏi trị của biểu thức E sin6 3sin2 .cos2 cos6 E sin6 3sin2 .cos2 cos6 3 sin2 (cos2 )3 3sin2 cos2 sin2 cos2 (sin4 sin2 .cos2 cos4 ) 3sin2 .cos2 sin4 2sin2 .cos2 cos4 (sin2 cos2 )2 12 1 Bài 8: Tớnh M cos2 200 cos2 400 cos2 500 cos2 700 M cos2 200 cos2 400 cos2 500 cos2 700 sin2 700 sin2 500 cos2 500 cos2 700 (sin2 700 cos2 700 ) (sin2 500 cos2 500 ) 1 1 2 Bài 9: Cho tam giỏc ABC vuụng tại A , đường cao AH. Bằng tỉ số lượng giỏc của cỏc gúc 1 1 1 nhọn trong ABC . Hóy chứng minh AH2 AB2 AC2 AHB vuụng tại H AH A sin B (tỉsốlượng giác của góc nhọn) AB AH2 sin2 B (1) AB2 AHB vuụng tại H B H C AH sin C cos B(doBà Cà 900 ) AC AH2 cos2 B (2) AC2 AH2 AH2 Cộng ( 1) và (2) theo vế : sin2 B cos2 B AB2 AC2 2 1 1 2 2 1 AH (dosin B cos B 1) AB2 AC2 1 1 1 AH2 AB2 AC2 Bài 10: Cho tam giỏc ABC cú trung tuyến AM AB . Chứng minh rằng tan B 3tan C Kẻ đường cao AH của ABC Do ABM cú AM AB nờn cõn tại A A AH cũng là đường trung tuyến của ABM MB BC HB HM 2 4 B H C 1 M HB HC hay HC 3HB 3 AH AHB vuụng tại H tan B ( tỉ số lượng giác của góc nhọn) (1) HB AH AHC vuụng tại H tan C ( tỉ số lượng giác của góc nhọn) HC AH AH 3tan C (2) 3HB HB Từ (1) và (2) suy ra: tan B 3tan C Bài 11: Khụng dựng mỏy tớnh cầm tay: Chứng tỏ: sin 450 tan x.cot x sin2 x cos2 x tan 600 cos300 , với 00 x 900 sin 450 tan x.cot x sin2 x cos2 x tan 600 2 1 1 3 2 2 2 3 2 2 3 1 3 1 2 2 2 2 1 cos300 cos300 2 Bài 12:Cho ABC vuụng tại A cú AB AC , đường cao AH và đường trung tuyến AM. Biết 2 à CB ; à MB . Chứng minh rằng: sin cos 1 sin AH Cú sin sin à MH AM AH AC 2. . 2sin .cos AC BC Ta cú sin2 cos2 1 A Nờn 1 sin sin2 cos2 2sin cos sin cos 2 B H M C 2 Vậy sin cos 1 sin
Tài liệu đính kèm: