Bài tập Hóa học Lớp 9 - Chuyên đề: Các chuỗi phản ứng hóa học vô cơ

Bài tập Hóa học Lớp 9 - Chuyên đề: Các chuỗi phản ứng hóa học vô cơ

Câu 1. Cu → CuO → CuSO4 → CuCl2 → Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 → Cu

Đáp án:

1) 2Cu + O2 2CuO

2) CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O

3) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2

4) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl

5) 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3

6) Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu

 

doc 9 trang Người đăng Đăng Hải Ngày đăng 25/05/2024 Lượt xem 142Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Hóa học Lớp 9 - Chuyên đề: Các chuỗi phản ứng hóa học vô cơ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHUYÊN ĐỀ: CÁC CHUỖI PHẢN ỨNG HÓA HỌC VÔ CƠ LỚP 9
Câu 1. Cu → CuO → CuSO4 → CuCl2 → Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 → Cu
Đáp án:
2Cu + O2 2CuO
CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2 
CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl 
3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3
Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu
Câu 2. S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2
Đáp án
(1) S + O2 SO2
(2) SO2 + O2 SO3
(3) SO3 + H2O → H2SO4
(4) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O
(5) SO2 + H2O→ H2SO3
(6) H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O
(7) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O
Câu 3. Thay các chữ cái bằng các CTHH thích hợp và hoàn thành các phản ứng sau: 
A + H2SO4 → B + SO2 + H2O 
B + NaOH → C + Na2SO4 
C D + H2O 
D + H2   A + H2O 
A + E → Cu(NO3)2 + Ag 
Đáp án 
A: Cu
B: CuSO4
C: Cu(OH)2
D: CuO
E: AgNO3
Câu 4. Cu → CuO → CuSO4 → CuCl2 → Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 → Cu
Đáp án:
1) 2Cu + O2 2CuO
2) CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
3) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2
4) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl
5) 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3
6) Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu
Câu 5. FeCl2 → Fe(OH)2 → FeSO4 → Fe(NO3)2 → Fe 
 Fe 
 FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2O3 → Fe → Fe3O4
Câu 6. Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3 
Đáp án:
4Al + 3O2 2Al2O3 
Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3
2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2
Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl
Câu 7. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn 
Đáp án:
4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2
2SO2 + O2 2SO3
SO3 + H2O → H2SO4
 H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4
Zn(OH)2 ZnO + H2O
Câu 8. S → SO2 →H2SO4 → CuSO4
 K2SO3 
Đáp án:
S + O2 → SO2 
SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr
2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O
SO2 + KOH → K2SO3 + H2O
Câu 9. 
a. Fe2(SO4)3 Fe(OH)3 b. Cu CuCl2 
 \
 FeCl3 CuSO4 
Câu 10. Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng: 
A → B + CO2 B + H2O → C 
C + CO2 → A + H2O A + H2O + CO2 → D 
D A + H2O + CO2
Đáp án:
A: CaCO3
B: CaO
C: Ca(OH)2
D: Ca(HCO3)2
Câu 11. Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng:
? + ? → CaCO3 ↓ + ?
Al2O3 + KHSO4 →? + ? + ?
NaCl + ? →? + ? + NaOH
KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ?
Đáp án:
Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH
NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2
Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O
KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2KOH + H2O 
Câu 12. Bổ túc các phản ứng sau:
FeS2 + O2A↑ + B
A + H2S → C↓ + D
C + E → F
G + NaOH → H↓ + I
J B + D
B + L E + D
F + HCl → G + H2S
H + O2 + D → J↓
Đáp số:
A: SO2
B: Fe2O3
C: S
D: H2O
E: Fe
G: FeCl2
H: Fe(OH)2
J: Fe(OH)3
L: H2
F: FeS
Câu 13. A C 
CaCO3 CaCO3 CaCO3 
 B D 
Câu 14. A C E 
Cu(OH)2 Cu(OH)2 Cu(OH)2 
 B D F 
Câu 15. 
 A C ECaCO3 
CaCO3 
 P Q R CaCO3 
Đáp án: 
A: CaO
C: Ca(OH)2
E: CaCl2
P: CO2
Q: NaHCO3
R: NaKCO3
B: H2O
D: HCl
F: Na2CO3
X: NaOH
Y: KOH
Z: Ca(NO3)2

Câu 16. 
 A1 A2 A3 
Fe(OH)3 Fe(OH)3 Fe(OH)3 
 B1 B2 B3 
Câu 17.
Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH → NaOH → NaCl + NaOCl
Đáp án:
2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
2) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
3) Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3
4) 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O
5) NaOH + HCl → NaCl + H2O
6) 2NaCl + 2H2O 2NaOH + Cl2 + H2
7) 4NaOH 4Na + O2 + 2H2O
8) 2Na + H2 2NaH
9) NaH + H2O → NaOH + H2
10) 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O
Câu 18.
Al → Al2O3 → Al(NO3)3 → Al(OH)3 → Na[Al(OH)4] → Al(OH)3 → Al2O3 → Na[Al(OH)4] → Al2(SO4)3 → KAl(SO4)2.12H2O
Đáp án:
1) 4Al + 3O2 2Al2O3
2) Al2O3 + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O
3) Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4NO3
4) Al(OH)3 + NaOH → Na[Al(OH)4] 
5) K[Al(OH)4] + CO2 → Al(OH)3+ KHCO3 
6) 2Al(OH)3 → 2Al2O3 + 3H2O
7) Al2O3 + 2NaOH + 3H2O → 2Na[Al(OH)4] 
8) 2K[Al(OH)4] + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + K2SO4 + 4H2O 
9) Al2(SO4)3 + K2SO4 + 24H2O → 2KAl(SO4)2.12H2O
Câu 19.
N2 → NH3 → NO → NO2 → HNO3 → Cu(NO3)2 → CuCl2 → Cu(OH)2 → CuO → Cu → CuCl2
Đáp án
N2 + 3H2 2NH3
4NH3 + 5O2 4NO + 6H2O
2NO + O2 → 2NO2
4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O
Cu(NO3)2 + Cu + HCl → 4H2O + 2NO + 4CuCl2
CuCl2 + NaOH → NaCl + Cu(OH)2
Cu(OH)2 CuO +H2O
CuO + CO Cu + CO2
Cu + Cl2 → CuCl2 
Câu 20.
X2On → X → Ca(XO2)2n-4 → X(OH)n → XCln → X(NO3)n → X
Câu 21. 
Fe Fe2O3 FeCl3 Fe(OH)3 Fe2O3 FeO FeSO4 Fe
(1) 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 ↑
(2) Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
(3) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
(4) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
(5) Fe2O3 + H2 2FeO + H2O
(6) FeO + H2SO4(l) → FeSO4 + H2O
(7) FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe
Câu 22. 
Fe → FeCl2 → Fe(OH)2 → Fe(OH)3 → Fe2O3 → Fe → FeCl3.
Đáp án
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 
FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl 
4Fe(OH)2 + 2H2O + O2 → 4Fe(OH)3 
4Fe(OH)3 Fe2O3 + H2O 
Fe2O3 + 3H2  2Fe + 3H2O
2Fe + 3Cl2 2FeCl3
Câu 23. 
Al X Y Z T Y   Z E
Đáp án
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
AlCl3 + 4NaOH → NaAlO2 + 3NaCl + 2H2O
NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + NaHCO3
2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O
Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
H2O + NaAlO2 + HCl → Al(OH)3 + NaCl
2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_hoa_hoc_lop_9_chuyen_de_cac_chuoi_phan_ung_hoa_hoc_v.doc